Từ vựng
Học tính từ – Croatia

krvavo
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

visok
visok toranj
cao
tháp cao

idealno
idealna tjelesna težina
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

nježan
nježni kućni ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

strašan
strašna računalna igra
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

široko
široka plaža
rộng
bãi biển rộng

nemoguć
nemoguć bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được

gotov
gotovo završena kuća
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

mlad
mladi boksač
trẻ
võ sĩ trẻ

žuran
žurni Djed Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

vodoravno
vodoravna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
