Từ vựng
Học tính từ – Croatia
apsolutno
apsolutna pitkost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
odrasla
odrasla djevojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành
svjež
svježe ostrige
tươi mới
hàu tươi
uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
zadužen
zadužena osoba
mắc nợ
người mắc nợ
ozbiljan
ozbiljna greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
središnji
središnja tržnica
trung tâm
quảng trường trung tâm
izravan
izravan pogodak
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
pun
puna košarica
đầy
giỏ hàng đầy
fizički
fizički eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý
dobar
dobra kava
tốt
cà phê tốt