Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/79183982.webp
dilsoz
eyneka dilsoz
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/61362916.webp
hêsan
şîrîna hêsan
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/117502375.webp
şahî
şelaleyeke şahî
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/134068526.webp
wekhev
du şêweyên wekhev
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/102746223.webp
nedost
kesekî nedost
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/130246761.webp
spî
manzara spî
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/105388621.webp
mixabin
zaroka mixabin
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/49649213.webp
adîl
parvekirina adîl
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/108332994.webp
nêrîn
mêrê nêrîn
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/61570331.webp
rast
şîmpanzeya rast
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
olîmpîk
madalyaya zêrîn ya olîmpîk
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
pêwîst
alîkariya pêwîst
ảm đạm
bầu trời ảm đạm