Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/61775315.webp
bi hêlî
copeka bi hêlî
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/129704392.webp
tijî
sepeteke tijî ya bazarê
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/110248415.webp
polîtîkî
şerê polîtîkî
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/105450237.webp
tîşk
pişîka tîşk
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/120375471.webp
fransî
paytexta fransî
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tazê
şîrên tazê
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/102746223.webp
nedost
kesekî nedost
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extrem
surfên extrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/107108451.webp
berfireh
xwarineke berfireh
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/119499249.webp
merhamet
alîkariyeke merhamet
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/138057458.webp
zêde
dahatina zêde
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/134462126.webp
biryar
civînekê biryar
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc