Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/129678103.webp
fit
jineke fit
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/122351873.webp
xwînî
lêvên xwînî
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/67885387.webp
girîng
termînên girîng
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/118950674.webp
xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/88260424.webp
nediyar
hackerê nediyar
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/74047777.webp
baş
dîtinê baş
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/49304300.webp
temam
kewa ne temam
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/94591499.webp
gihaştî
villaya gihaştî
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/33086706.webp
bejnî
lêkolîna bejnî
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/42560208.webp
bi dîn
fikra bi dîn
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134156559.webp
xwendina zû
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/115458002.webp
nexweş
navêka nexweş
mềm
giường mềm