Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

үч кат
үч каттуу мобилдик чипи
üç kat
üç kattuu mobildik çipi
gấp ba
chip di động gấp ba

аса жакшы
аса жакшы шарап
asa jakşı
asa jakşı şarap
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

жаман
жаман өйлөр
jaman
jaman öylör
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

жылдам
жылдам көтөрүлүш
jıldam
jıldam kötörülüş
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

атайын
атайын кызыктуулук
atayın
atayın kızıktuuluk
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

жогорку
жогорку минарет
jogorku
jogorku minaret
cao
tháp cao

англис тилинде
англис тилинде мектеп
anglis tilinde
anglis tilinde mektep
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

кир
кир аба
kir
kir aba
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

чет элдик
чет элдик байланыш
çet eldik
çet eldik baylanış
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

мурунку
мурунку тарых
murunku
murunku tarıh
trước đó
câu chuyện trước đó
