Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/87672536.webp
үч кат
үч каттуу мобилдик чипи
üç kat
üç kattuu mobildik çipi
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/71317116.webp
аса жакшы
аса жакшы шарап
asa jakşı
asa jakşı şarap
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/127929990.webp
мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/30244592.webp
жаман
жаман өйлөр
jaman
jaman öylör
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/78306447.webp
жылдам
жылдам көтөрүлүш
jıldam
jıldam kötörülüş
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/170182265.webp
атайын
атайын кызыктуулук
atayın
atayın kızıktuuluk
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/101101805.webp
жогорку
жогорку минарет
jogorku
jogorku minaret
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/71079612.webp
англис тилинде
англис тилинде мектеп
anglis tilinde
anglis tilinde mektep
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/105518340.webp
кир
кир аба
kir
kir aba
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/103342011.webp
чет элдик
чет элдик байланыш
çet eldik
çet eldik baylanış
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/142264081.webp
мурунку
мурунку тарых
murunku
murunku tarıh
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/68653714.webp
инжилдик
инжилдик комузчу
injildik
injildik komuzçu
tin lành
linh mục tin lành