Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/116622961.webp
жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
jergiliktüü
jergiliktüü jarımjaat
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/117502375.webp
ачык
ачык перде
açık
açık perde
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/92426125.webp
оюндоо
оюндоо окуу
oyundoo
oyundoo okuu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/121201087.webp
туулган
жаңы туулган бала
tuulgan
jaŋı tuulgan bala
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/132679553.webp
бай
бай аял
bay
bay ayal
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/33086706.webp
дарыжа
дарыжа текшерүү
darıja
darıja tekşerüü
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/97936473.webp
күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
külgüldüü
külgüldüü kiimdiliş
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/125506697.webp
жакшы
жакшы кофе
jakşı
jakşı kofe
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/112277457.webp
этишкен эмес
этишкен эмес бала
etişken emes
etişken emes bala
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/134764192.webp
биринчи
биринчи жазгы гүлдөр
birinçi
birinçi jazgı güldör
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/170812579.webp
боштооч
боштооч тиш
boştooç
boştooç tiş
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/132447141.webp
бүрүккөн
бүрүккөн эркек
bürükkön
bürükkön erkek
què
một người đàn ông què