Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz
достукчу
достукчу курама
dostukçu
dostukçu kurama
thân thiện
cái ôm thân thiện
жумшак
жумшак токтош
jumşak
jumşak toktoş
mềm
giường mềm
буланган
буланган пиво.
bulangan
bulangan pivo.
đục
một ly bia đục
анык эмес
анык эмес шишечка
anık emes
anık emes şişeçka
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
келерки
келерки энергия өндүрүү
kelerki
kelerki energiya öndürüü
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
румын
румын туу
rumın
rumın tuu
còn lại
thức ăn còn lại
өтпөйт
өтпөйт жол
ötpöyt
ötpöyt jol
không thể qua được
con đường không thể qua được
күчтүү
күчтүү шамал бурканы
küçtüü
küçtüü şamal burkanı
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
сүйгөн
сүйгөн жүп
süygön
süygön jüp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
пайдаланбайт
пайдаланбайт автомашинанын шпегельдери
paydalanbayt
paydalanbayt avtomaşinanın şpegelderi
vô ích
gương ô tô vô ích
садык
садык сүйүү белгиси
sadık
sadık süyüü belgisi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành