Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
jergiliktüü
jergiliktüü jarımjaat
bản địa
rau bản địa

ачык
ачык перде
açık
açık perde
mở
bức bình phong mở

оюндоо
оюндоо окуу
oyundoo
oyundoo okuu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

туулган
жаңы туулган бала
tuulgan
jaŋı tuulgan bala
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

бай
бай аял
bay
bay ayal
giàu có
phụ nữ giàu có

дарыжа
дарыжа текшерүү
darıja
darıja tekşerüü
y tế
cuộc khám y tế

күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
külgüldüü
külgüldüü kiimdiliş
hài hước
trang phục hài hước

жакшы
жакшы кофе
jakşı
jakşı kofe
tốt
cà phê tốt

этишкен эмес
этишкен эмес бала
etişken emes
etişken emes bala
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

биринчи
биринчи жазгы гүлдөр
birinçi
birinçi jazgı güldör
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

боштооч
боштооч тиш
boştooç
boştooç tiş
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
