Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/92426125.webp
оюндоо
оюндоо окуу
oyundoo
oyundoo okuu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
içinde jatkan
içinde jatkan sır
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/134146703.webp
үчүнчү
үчүнчү көз
üçünçü
üçünçü köz
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/163958262.webp
көздөн ташкан
көздөн ташкан учак
közdön taşkan
közdön taşkan uçak
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/127673865.webp
күмүштүк
күмүштүк унаа
kümüştük
kümüştük unaa
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ээжимдүү
ээжимдүү бала
eejimdüü
eejimdüü bala
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132028782.webp
аякталган
аякталган кар таштоо
ayaktalgan
ayaktalgan kar taştoo
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/170476825.webp
гүлгүн
гүлгүн бөлмө интерьери
gülgün
gülgün bölmö intereri
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/111345620.webp
кургак
кургак кийим
kurgak
kurgak kiyim
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/133966309.webp
индианча
индианча бет
indiança
indiança bet
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/42560208.webp
аймактыган
аймактыган ой
aymaktıgan
aymaktıgan oy
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/164795627.webp
өзгөчө даярданган
өзгөчө даярданган жемиштүн ичимдик
özgöçö dayardangan
özgöçö dayardangan jemiştün içimdik
tự làm
bát trái cây dâu tự làm