Từ vựng
Học tính từ – Ý

piccolo
il piccolo neonato
nhỏ bé
em bé nhỏ

chiuso
occhi chiusi
đóng
mắt đóng

nuvoloso
il cielo nuvoloso
có mây
bầu trời có mây

arrabbiato
gli uomini arrabbiati
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

chiaro
un indice chiaro
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

amaro
pompelmi amari
đắng
bưởi đắng

ragionevole
la produzione di energia ragionevole
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

infruttuoso
la ricerca infruttuosa di un appartamento
không thành công
việc tìm nhà không thành công

giocoso
l‘apprendimento giocoso
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

misero
alloggi miseri
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

assetato
il gatto assetato
khát
con mèo khát nước
