Từ vựng
Học tính từ – Ý

terzo
un terzo occhio
thứ ba
đôi mắt thứ ba

viola
lavanda viola
tím
hoa oải hương màu tím

stanco
una donna stanca
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

infruttuoso
la ricerca infruttuosa di un appartamento
không thành công
việc tìm nhà không thành công

povero
un uomo povero
nghèo
một người đàn ông nghèo

completo
il ponte non completato
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

aperto
il cartone aperto
đã mở
hộp đã được mở

inutile
l‘ombrello inutile
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

cattivo
il collega cattivo
ác ý
đồng nghiệp ác ý

negativo
la notizia negativa
tiêu cực
tin tức tiêu cực

popolare
un concerto popolare
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
