Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/111345620.webp
خشک
خشک دھلا ہوا کپڑا
khushk
khushk dhila hua kapda
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/120255147.webp
مفید
مفید مشورہ
mufīd
mufīd mashwara
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/113864238.webp
پیارا
پیاری بلی کا بچہ
pyaara
pyaari billi ka bacha
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/133909239.webp
خصوصی
ایک خصوصی سیب
khaasusi
ek khaasusi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/117489730.webp
انگریزی
انگریزی سبق
angrezī
angrezī sabaq
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/109725965.webp
ماہر
ماہر انجینیئر
maahir
maahir engineer
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/126991431.webp
تاریک
تاریک رات
tārīk
tārīk rāt
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/127330249.webp
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/117966770.webp
خاموش
خاموش رہنے کی التجا
khāmōsh
khāmōsh rahnē kī iltijā
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
برقی
برقی پہاڑی ریل
barqi
barqi pahaadi rail
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/168988262.webp
دھندلا
دھندلا بیئر
dhundla
dhundla beer
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/125831997.webp
قابل استعمال
قابل استعمال انڈے
qābil isti‘māl
qābil isti‘māl ande
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng