Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/127214727.webp
دھندلا
دھندلا گرہن
dhundla
dhundla grahan
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/132612864.webp
موٹا
موٹی مچھلی
mota
moti machhli
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/119348354.webp
دور
دور واقع گھر
dūr
dūr wāqe‘ ghar
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/131857412.webp
بالغ
بالغ لڑکی
baaligh
baaligh larki
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/102674592.webp
رنگین
رنگین ایسٹر انڈے
rangeen
rangeen easter anday
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/103342011.webp
غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
ghair mulki
ghair mulki mawakhizah
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/116647352.webp
باریک
باریک جھولا پل
bārīk
bārīk jhūlā pul
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/94039306.webp
بوت چھوٹا
بوت چھوٹے بیج
bohot chhota
bohot chhote beej
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/132704717.webp
کمزور
کمزور بیمار
kamzor
kamzor beemar
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/133802527.webp
افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang