Từ vựng
Học tính từ – Urdu
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
دھندلا
دھندلا گرہن
dhundla
dhundla grahan
sương mù
bình minh sương mù
موٹا
موٹی مچھلی
mota
moti machhli
béo
con cá béo
دور
دور واقع گھر
dūr
dūr wāqe‘ ghar
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
بالغ
بالغ لڑکی
baaligh
baaligh larki
trưởng thành
cô gái trưởng thành
رنگین
رنگین ایسٹر انڈے
rangeen
rangeen easter anday
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
ghair mulki
ghair mulki mawakhizah
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
باریک
باریک جھولا پل
bārīk
bārīk jhūlā pul
hẹp
cây cầu treo hẹp
بوت چھوٹا
بوت چھوٹے بیج
bohot chhota
bohot chhote beej
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
کمزور
کمزور بیمار
kamzor
kamzor beemar
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực