Từ vựng
Học tính từ – Urdu

غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
ghair mulki
ghair mulki mawakhizah
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

پہلا
پہلے بہار کے پھول
pehla
pehle bahaar ke phool
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

دور
دور کا سفر
door
door ka safar
xa
chuyến đi xa

زبردست
زبردست داکھوس
zabardast
zabardast daakhos
to lớn
con khủng long to lớn

مکمل
مکمل پیتزا
mukammal
mukammal pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

گہرا
گہرا برف
gehra
gehra barf
sâu
tuyết sâu

متفاوت
متفاوت رنگ کے قلم
mutafaawit
mutafaawit rang ke qalam
khác nhau
bút chì màu khác nhau

دوگنا
دوگنا ہمبورگر
dogunā
dogunā hamburger
kép
bánh hamburger kép

خفیہ
خفیہ میٹھا
khufiya
khufiya meetha
lén lút
việc ăn vụng lén lút

حاسد
حاسد خاتون
haasid
haasid khatoon
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

اونچا
اونچی ٹاور
ooncha
oonchi tower
cao
tháp cao
