Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/92426125.webp
کھیلنے کا
کھیلنے کا طریقہ سیکھنا
khelnay ka
khelnay ka tareeqa seekhna
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/132514682.webp
مدد کرنے والا
مدد کرنے والی خاتون
madad karne wala
madad karne wali khatoon
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
برا
برا دھمکی
bura
bura dhamki
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/96991165.webp
انتہائی
انتہائی سرفنگ
intihaai
intihaai surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/124464399.webp
جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
jadeed
jadeed wasīlah-i-ablāgh
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/133909239.webp
خصوصی
ایک خصوصی سیب
khaasusi
ek khaasusi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشہور
مشہور مندر
mashhoor
mashhoor mandir
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
بے دوست
بے دوست شخص
be-dost
be-dost shakhs
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/89920935.webp
طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ
tabiiati
tabiiati tajurba
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/9139548.webp
خواتین
خواتین کے ہونٹ
khawateen
khawateen ke hont
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/60352512.webp
باقی
باقی کھانا
baqi
baqi khana
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/169449174.webp
غیر معمولی
غیر معمولی مشروم
ghair ma‘mooli
ghair ma‘mooli mashroom
không thông thường
loại nấm không thông thường