Từ vựng
Học tính từ – Urdu

سماجی
سماجی تعلقات
samaaji
samaaji taalluqaat
xã hội
mối quan hệ xã hội

قریب
قریب شیرنی
qarīb
qarīb shernī
gần
con sư tử gần

جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
jadeed
jadeed wasīlah-i-ablāgh
hiện đại
phương tiện hiện đại

پہلا
پہلے بہار کے پھول
pehla
pehle bahaar ke phool
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

مختصر
مختصر نظر
mukhtasar
mukhtasar nazar
ngắn
cái nhìn ngắn

اہم
اہم میعاد
aham
aham mi‘ād
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

گلابی
گلابی کمرہ کا سامان
gulaabi
gulaabi kamrah ka samaan
hồng
bố trí phòng màu hồng

موٹا
ایک موٹا شخص
mōṭā
ēk mōṭā shakhs̱
béo
một người béo

مشہور
مشہور مندر
mashhoor
mashhoor mandir
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

عالمی
عالمی معیشت
aalami
aalami ma‘eeshat
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

تیار
تیار دوڑنے والے
tayyar
tayyar dornay walay
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
