Từ vựng
Học tính từ – Urdu

خشک
خشک دھلا ہوا کپڑا
khushk
khushk dhila hua kapda
khô
quần áo khô

مفید
مفید مشورہ
mufīd
mufīd mashwara
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

پیارا
پیاری بلی کا بچہ
pyaara
pyaari billi ka bacha
dễ thương
một con mèo dễ thương

خصوصی
ایک خصوصی سیب
khaasusi
ek khaasusi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

انگریزی
انگریزی سبق
angrezī
angrezī sabaq
Anh
tiết học tiếng Anh

ماہر
ماہر انجینیئر
maahir
maahir engineer
giỏi
kỹ sư giỏi

تاریک
تاریک رات
tārīk
tārīk rāt
tối
đêm tối

جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

خاموش
خاموش رہنے کی التجا
khāmōsh
khāmōsh rahnē kī iltijā
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

برقی
برقی پہاڑی ریل
barqi
barqi pahaadi rail
điện
tàu điện lên núi

دھندلا
دھندلا بیئر
dhundla
dhundla beer
đục
một ly bia đục
