Từ vựng
Học tính từ – Urdu
کھیلنے کا
کھیلنے کا طریقہ سیکھنا
khelnay ka
khelnay ka tareeqa seekhna
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
مدد کرنے والا
مدد کرنے والی خاتون
madad karne wala
madad karne wali khatoon
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
برا
برا دھمکی
bura
bura dhamki
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
انتہائی
انتہائی سرفنگ
intihaai
intihaai surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
jadeed
jadeed wasīlah-i-ablāgh
hiện đại
phương tiện hiện đại
خصوصی
ایک خصوصی سیب
khaasusi
ek khaasusi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
مشہور
مشہور مندر
mashhoor
mashhoor mandir
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
بے دوست
بے دوست شخص
be-dost
be-dost shakhs
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ
tabiiati
tabiiati tajurba
vật lý
thí nghiệm vật lý
خواتین
خواتین کے ہونٹ
khawateen
khawateen ke hont
nữ
đôi môi nữ
باقی
باقی کھانا
baqi
baqi khana
còn lại
thức ăn còn lại