Từ vựng
Học tính từ – Urdu

خصوصی
خصوصی دلچسپی
khaasusi
khaasusi dilchasp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

خفیہ
خفیہ میٹھا
khufiya
khufiya meetha
lén lút
việc ăn vụng lén lút

تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ
tayyar barah raast
tayyar barah raast tayara
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

بنفشی
بنفشی لوینڈر
banafshi
banafshi lavender
tím
hoa oải hương màu tím

زرخیز
زرخیز زمین
zarkhez
zarkhez zamīn
màu mỡ
đất màu mỡ

بیمار
بیمار عورت
beemar
beemar aurat
ốm
phụ nữ ốm

دلچسپ
دلچسپ کہانی
dilchasp
dilchasp kahānī
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

نوجوان
نوجوان مکے باز
nojawan
nojawan mukay baaz
trẻ
võ sĩ trẻ

مشابہ
دو مشابہ خواتین
mushābah
do mushābah ḫwātīn
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

مردانہ
مردانہ جسم
mardana
mardana jism
nam tính
cơ thể nam giới

غیر ضروری
غیر ضروری چھتا
ġhair zarūrī
ġhair zarūrī cẖẖatā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
