Từ vựng
Học tính từ – Urdu

پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó

ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد
hum jins parast
do hum jins parast mard
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

تنہا
تنہا بیوہ
tanha
tanha bewah
cô đơn
góa phụ cô đơn

تیز
تیز اترتا ہوا مزاحم
tez
tez utarta hua mazaahim
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر
hairaan kun
hairaan kun jungle ka zaair
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ
mumkinah tor par
mumkinah tor par ilaqa
có lẽ
khu vực có lẽ

انگریزی
انگریزی سبق
angrezī
angrezī sabaq
Anh
tiết học tiếng Anh

موٹا
موٹی مچھلی
mota
moti machhli
béo
con cá béo

گرم
گرم چمین کی آگ
garm
garm chameen ki aag
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

جلدی
جلدی میں تعلیم
jaldi
jaldi mein taleem
sớm
việc học sớm

منفی
منفی خبر
manfi
manfi khabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
