Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/142264081.webp
پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد
hum jins parast
do hum jins parast mard
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/132871934.webp
تنہا
تنہا بیوہ
tanha
tanha bewah
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/132880550.webp
تیز
تیز اترتا ہوا مزاحم
tez
tez utarta hua mazaahim
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/59339731.webp
حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر
hairaan kun
hairaan kun jungle ka zaair
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/34836077.webp
ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ
mumkinah tor par
mumkinah tor par ilaqa
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
انگریزی
انگریزی سبق
angrezī
angrezī sabaq
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/132612864.webp
موٹا
موٹی مچھلی
mota
moti machhli
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/93221405.webp
گرم
گرم چمین کی آگ
garm
garm chameen ki aag
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/134156559.webp
جلدی
جلدی میں تعلیم
jaldi
jaldi mein taleem
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/170182295.webp
منفی
منفی خبر
manfi
manfi khabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/30244592.webp
فقیرانہ
فقیرانہ رہائشیں
faqeeraanah
faqeeraanah rehaaishiyan
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói