Từ vựng
Học tính từ – Urdu

دوسرا
دوسری جنگِ عظیم میں
doosra
doosri jang-e-azeem mein
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

ہر سال
ہر سال کا کارنوال
har saal
har saal ka carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm

پیلا
پیلے کیلے
peela
peele kele
vàng
chuối vàng

دوستانہ
دوستانہ پیشکش
dostānah
dostānah peshkash
thân thiện
đề nghị thân thiện

فوری
فوری گاڑی
fōrī
fōrī gāṛī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

پچھلا
پچھلا شریک
pichhla
pichhla shareek
trước
đối tác trước đó

شدید
شدید مسئلہ حل کرنے کا طریقہ
shadeed
shadeed mas‘ala hal karne ka tareeqa
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

بڑا
بڑی آزادی کی مورت
bara
bari azaadi ki moorat
lớn
Bức tượng Tự do lớn

بے دوست
بے دوست شخص
be-dost
be-dost shakhs
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

دیر ہوگئی
دیر ہوگئے روانگی
dair hogai
dair hogaye rawangi
trễ
sự khởi hành trễ

دستیاب
دستیاب ہوائی توانائی
dastyāb
dastyāb hawā‘ī towanā‘ī
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
