Từ vựng
Học tính từ – Serbia

слан
слани кикирики
slan
slani kikiriki
mặn
đậu phộng mặn

без напора
лагана бициклистичка стаза
bez napora
lagana biciklistička staza
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

праведан
праведна подела
pravedan
pravedna podela
công bằng
việc chia sẻ công bằng

домаћи
домаће воће
domaći
domaće voće
bản địa
trái cây bản địa

непотребан
непотребан кишиобран
nepotreban
nepotreban kišiobran
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

генијалан
генијална маскирања
genijalan
genijalna maskiranja
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

шепав
шепав човек
šepav
šepav čovek
què
một người đàn ông què

енглескоговорећи
школа на енглеском језику
engleskogovoreći
škola na engleskom jeziku
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

дуг
дуга коса
dug
duga kosa
dài
tóc dài

банкрот
особа у банкроту
bankrot
osoba u bankrotu
phá sản
người phá sản

разведен
разведени пар
razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
