Từ vựng
Học tính từ – Serbia

жедан
жедна мачка
žedan
žedna mačka
khát
con mèo khát nước

тихо
молба за тишину
tiho
molba za tišinu
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

различит
различите оловке
različit
različite olovke
khác nhau
bút chì màu khác nhau

стваран
стварна победа
stvaran
stvarna pobeda
thực sự
một chiến thắng thực sự

ненажен
ненажена мушкарац
nenažen
nenažena muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

нежен
нежењац
nežen
neženjac
độc thân
người đàn ông độc thân

сатнички
сатничка смена страже
satnički
satnička smena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

нечитљив
непрочитљив текст
nečitljiv
nepročitljiv tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

веран
знак верне љубави
veran
znak verne ljubavi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

отворен
отворена кутија
otvoren
otvorena kutija
đã mở
hộp đã được mở

озбиљан
озбиљан састанак
ozbiljan
ozbiljan sastanak
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
