Từ vựng
Học tính từ – Serbia

одличан
одлична идеја
odličan
odlična ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

данашњи
данашње новине
današnji
današnje novine
ngày nay
các tờ báo ngày nay

сув
сув веш
suv
suv veš
khô
quần áo khô

тамно
тамна ноћ
tamno
tamna noć
tối
đêm tối

плаво
плаве куглице за јелку
plavo
plave kuglice za jelku
xanh
trái cây cây thông màu xanh

врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

челичан
челични мост
čeličan
čelični most
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

различит
различити пози за тело
različit
različiti pozi za telo
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

далек
далеко путовање
dalek
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa

магловито
магловита сумрак
maglovito
maglovita sumrak
sương mù
bình minh sương mù

успешан
успешни студенти
uspešan
uspešni studenti
thành công
sinh viên thành công

хоризонтално
хоризонтална линија
horizontalno
horizontalna linija