Từ vựng
Học tính từ – Serbia

бодљикав
бодљикаве кактусе
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai

спреман за полазак
спреман авион за полетање
spreman za polazak
spreman avion za poletanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

аеродинамичан
аеродинамичан облик
aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

екстреман
екстремно сурфовање
ekstreman
ekstremno surfovanje
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

правни
правни проблем
pravni
pravni problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

порезан
порезан лук
porezan
porezan luk
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

стално
сталан редослед
stalno
stalan redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

завејано
завејана стабла
zavejano
zavejana stabla
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

добар
добра кафа
dobar
dobra kafa
tốt
cà phê tốt

пун
пун корпа за куповину
pun
pun korpa za kupovinu
đầy
giỏ hàng đầy

сличан
две сличне жене
sličan
dve slične žene
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
