Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

технически
техническото чудо
tekhnicheski
tekhnicheskoto chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

справедлив
справедливото разделяне
spravedliv
spravedlivoto razdelyane
công bằng
việc chia sẻ công bằng

прост
простата напитка
prost
prostata napitka
đơn giản
thức uống đơn giản

лош
лошо наводнение
losh
losho navodnenie
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

смешен
смешната превръщане
smeshen
smeshnata prevrŭshtane
hài hước
trang phục hài hước

луд
лудата мисъл
lud
ludata misŭl
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

прекрасен
прекрасната рокля
prekrasen
prekrasnata roklya
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

известен
известната Айфелова кула
izvesten
izvestnata Aĭfelova kula
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

правилен
правилна мисъл
pravilen
pravilna misŭl
đúng
ý nghĩa đúng

необичаен
необичайно време
neobichaen
neobichaĭno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

лекарски
лекарски преглед
lekarski
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế
