Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

розов
розово обзавеждане за стая
rozov
rozovo obzavezhdane za staya
hồng
bố trí phòng màu hồng

тайничко
тайничкото хапване
taĭnichko
taĭnichkoto khapvane
lén lút
việc ăn vụng lén lút

отворен
отворената кутия
otvoren
otvorenata kutiya
đã mở
hộp đã được mở

уморена
уморената жена
umorena
umorenata zhena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

лек
лекото перо
lek
lekoto pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

свеж
свежи стриди
svezh
svezhi stridi
tươi mới
hàu tươi

атомен
атомна експлозия
atomen
atomna eksploziya
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

вертикален
вертикална скала
vertikalen
vertikalna skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

отличен
отличната идея
otlichen
otlichnata ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

блестящ
блестящ под
blestyasht
blestyasht pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
