Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

absoluut
absolute drinkbaarheid
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

sag
die sagte seun
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

stormagtig
die stormagtige see
bão táp
biển đang có bão

gewelddadig
‘n gewelddadige konflik
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

vrugbaar
‘n vrugbare grond
màu mỡ
đất màu mỡ

smaaklik
‘n smaaklike broodsmeer
cay
phết bánh mỳ cay

bitter
bitter pomelos
đắng
bưởi đắng

lui
‘n luierige lewe
lười biếng
cuộc sống lười biếng

winteragtig
die winteragtige landskap
mùa đông
phong cảnh mùa đông

nuttig
‘n nuttige beradingsessie
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

ernstig
‘n ernstige vergadering
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
