Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
stil
‘n stille wenk

không thông thường
thời tiết không thông thường
ongewoon
ongewone weer

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfek
die perfekte glasvensterroset

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
weekliks
die weeklikse vullisverwydering

cam
quả mơ màu cam
oranj
oranje apprikose

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
gewoonlik
‘n gewone bruidsruiker

sống động
các mặt tiền nhà sống động
lewendig
lewende gevels

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
snaaks
‘n snaakse paar

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
dom
die dom seuntjie

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
vreemd
‘n vreemde eetgewoonte

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
aand
‘n aandsonsondergang
