Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
wreed
die wrede seun

không thể qua được
con đường không thể qua được
onbegaanbaar
die onbegaanbare pad

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
Engelssprekend
‘n Engelssprekende skool

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
onwettig
die onwettige dwelmhandel

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negatief
die negatiewe nuus

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
dom
die dom seuntjie

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
vereis
die vereiste winter bande

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
pragtig
‘n pragtige rok

không thành công
việc tìm nhà không thành công
onseksesvol
‘n onseksesvolle woonsoektog

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
warm
die warm kaggelvuur

trễ
sự khởi hành trễ
laat
die laat vertrek
