Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

waaksaam
die waaksame skaaphond
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

vriendelik
‘n vriendelike aanbod
thân thiện
đề nghị thân thiện

smal
die smal hangbrug
hẹp
cây cầu treo hẹp

plaaslik
plaaslike vrugte
bản địa
trái cây bản địa

gevaarlik
die gevaarlike krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

gemeen
die gemeen meisie
xấu xa
cô gái xấu xa

gewild
‘n gewilde konsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

donker
die donker nag
tối
đêm tối

afgehandel
die afgehandelde sneeuverwydering
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

hedendaags
die hedendaagse koerante
ngày nay
các tờ báo ngày nay

eerste
die eerste lente blomme
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
