Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi
laat
die laat werk
muộn
công việc muộn
afhanklik
medikasie-afhanklike pasiënte
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
slim
die slim meisie
thông minh
cô gái thông minh
perfek
die perfekte glasvensterroset
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
rond
die ronde bal
tròn
quả bóng tròn
Evangelies
die Evangeliese predikant
tin lành
linh mục tin lành
ongehuwd
‘n ongehuwde man
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
vars
vars oesters
tươi mới
hàu tươi
voltooi
die onvoltooide brug
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
sigbaar
die sigbare berg
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
vreemdelings
vreemdelingskap
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài