Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/47013684.webp
belum menikah
pria yang belum menikah
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/173982115.webp
oranye
aprikot oranye
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/75903486.webp
malas
kehidupan yang malas
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/131228960.webp
jenius
penyamaran yang jenius
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/34836077.webp
kemungkinan
area yang kemungkinan
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
perlu
senter yang perlu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/131904476.webp
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/115458002.webp
lembut
tempat tidur yang lembut
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/94039306.webp
mikroskopis
kecambah yang mikroskopis
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
bisa dimakan
cabai yang bisa dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/15049970.webp
buruk
banjir yang buruk
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ