Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/175820028.webp
timur
kota pelabuhan timur
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/60352512.webp
tersisa
makanan yang tersisa
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksual
dua pria homoseksual
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
meja oval
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/133909239.webp
khusus
apel khusus
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/158476639.webp
cerdik
seekor rubah yang cerdik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/168988262.webp
keruh
bir yang keruh
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/100613810.webp
berbadai
laut yang berbadai
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/170476825.webp
merah muda
perabotan kamar berwarna merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/94354045.webp
berbeda
pensil warna yang berbeda
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/122463954.webp
terlambat
pekerjaan yang terlambat
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/47013684.webp
belum menikah
pria yang belum menikah
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn