Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

timur
kota pelabuhan timur
phía đông
thành phố cảng phía đông

tersisa
makanan yang tersisa
còn lại
thức ăn còn lại

homoseksual
dua pria homoseksual
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

oval
meja oval
hình oval
bàn hình oval

khusus
apel khusus
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

cerdik
seekor rubah yang cerdik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

keruh
bir yang keruh
đục
một ly bia đục

berbadai
laut yang berbadai
bão táp
biển đang có bão

merah muda
perabotan kamar berwarna merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng

berbeda
pensil warna yang berbeda
khác nhau
bút chì màu khác nhau

terlambat
pekerjaan yang terlambat
muộn
công việc muộn
