Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

lelah
wanita yang lelah
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

malas
kehidupan yang malas
lười biếng
cuộc sống lười biếng

fisik
eksperimen fisik
vật lý
thí nghiệm vật lý

hati-hati
anak laki-laki yang hati-hati
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

kompeten
insinyur yang kompeten
giỏi
kỹ sư giỏi

global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

cantik sekali
gaun yang cantik sekali
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

tanpa batas waktu
penyimpanan tanpa batas waktu
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

belum menikah
pria yang belum menikah
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

jahat
gadis yang jahat
xấu xa
cô gái xấu xa

pintar
murid yang pintar
thông minh
một học sinh thông minh
