Từ vựng
Học tính từ – Indonesia
belum menikah
pria yang belum menikah
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
oranye
aprikot oranye
cam
quả mơ màu cam
malas
kehidupan yang malas
lười biếng
cuộc sống lười biếng
jenius
penyamaran yang jenius
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
kemungkinan
area yang kemungkinan
có lẽ
khu vực có lẽ
perlu
senter yang perlu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
lembut
tempat tidur yang lembut
mềm
giường mềm
mikroskopis
kecambah yang mikroskopis
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
bisa dimakan
cabai yang bisa dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực