Từ vựng
Học tính từ – Belarus

дарослы
дарослая дзяўчына
darosly
daroslaja dziaŭčyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành

просты
просты удар
prosty
prosty udar
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo

чорны
чорная сукенка
čorny
čornaja sukienka
đen
chiếc váy đen

зразумелы
зразумелы рэестр
zrazumiely
zrazumiely rejestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

позны
позная праца
pozny
poznaja praca
muộn
công việc muộn

гістарычны
гістарычны мост
histaryčny
histaryčny most
lịch sử
cây cầu lịch sử

ранішы
ранняе навучанне
ranišy
ranniaje navučannie
sớm
việc học sớm

апошні
апошні запавет
apošni
apošni zapaviet
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

дурны
дурная размова
durny
durnaja razmova
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

славенскі
славенская сталіца
slavienski
slavienskaja stalica
Slovenia
thủ đô Slovenia
