Từ vựng
Học tính từ – Belarus

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội

хворы
хворая жанчына
chvory
chvoraja žančyna
ốm
phụ nữ ốm

бязстрашны
бязстрашны спрынжоўны парашутыст
biazstrašny
biazstrašny sprynžoŭny parašutyst
rụt rè
một cô gái rụt rè

жахлівы
жахлівая лічба
žachlivy
žachlivaja ličba
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

поўны
поўная сям‘я
poŭny
poŭnaja siam‘ja
toàn bộ
toàn bộ gia đình

геніяльны
геніяльная пераапранка
hienijaĺny
hienijaĺnaja pieraapranka
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

бясконцы
бясконцая дарога
biaskoncy
biaskoncaja daroha
vô tận
con đường vô tận

незвычайны
незвычайныя грыбы
niezvyčajny
niezvyčajnyja hryby
không thông thường
loại nấm không thông thường

штормавы
штормавае мора
štormavy
štormavaje mora
bão táp
biển đang có bão

асцярожны
асцярожны хлопчык
asciarožny
asciarožny chlopčyk
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

глабальны
глабальная сусветная эканоміка
hlabaĺny
hlabaĺnaja susvietnaja ekanomika
trước đó
câu chuyện trước đó
