Từ vựng
Học tính từ – Belarus

аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam

зімовы
зімовы пейзаж
zimovy
zimovy piejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông

бедны
бедныя жыллі
biedny
biednyja žylli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

ціхі
просьба быць ціхім
cichi
prośba być cichim
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

ангельскі
ангельскае навучанне
anhieĺski
anhieĺskaje navučannie
Anh
tiết học tiếng Anh

здзіўлены
здзіўлены выгляд
zdziŭlieny
zdziŭlieny vyhliad
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

безнадзейны
безнадзейны разбіццё
bieznadziejny
bieznadziejny razbiccio
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

непраходны
непраходная дарога
nieprachodny
nieprachodnaja daroha
không thể qua được
con đường không thể qua được

несцяжарны
несцяжарнае дзіця
niesciažarny
niesciažarnaje dzicia
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

прыпраўлены
прыпраўлены намаз на хлеб
prypraŭlieny
prypraŭlieny namaz na chlieb
cay
phết bánh mỳ cay

нешчасны
нешчасная любоў
nieščasny
nieščasnaja liuboŭ
không may
một tình yêu không may
