Từ vựng
Học tính từ – Belarus
цяжкі
цяжкая сафа
ciažki
ciažkaja safa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
разведзены
разведзенае вяліканне
razviedzieny
razviedzienaje vialikannie
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
дробны
дробныя парасянкі
drobny
drobnyja parasianki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
апошні
апошні запавет
apošni
apošni zapaviet
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
стромкі
стромкая гара
stromki
stromkaja hara
dốc
ngọn núi dốc
прыязны
прыязная прапанова
pryjazny
pryjaznaja prapanova
thân thiện
đề nghị thân thiện
брудны
бруднае паветра
brudny
brudnaje pavietra
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
камяністы
камяністы шлях
kamianisty
kamianisty šliach
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
спяшаны
спяшаны Дзед Мароз
spiašany
spiašany Dzied Maroz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
злы
злыя мужчыны
zly
zlyja mužčyny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
будучы
будучы вытвор энергіі
budučy
budučy vytvor enierhii
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai