Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/132617237.webp
цяжкі
цяжкая сафа
ciažki
ciažkaja safa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/126987395.webp
разведзены
разведзенае вяліканне
razviedzieny
razviedzienaje vialikannie
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/94039306.webp
дробны
дробныя парасянкі
drobny
drobnyja parasianki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/67747726.webp
апошні
апошні запавет
apošni
apošni zapaviet
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/40936651.webp
стромкі
стромкая гара
stromki
stromkaja hara
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/125896505.webp
прыязны
прыязная прапанова
pryjazny
pryjaznaja prapanova
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/105518340.webp
брудны
бруднае паветра
brudny
brudnaje pavietra
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/122973154.webp
камяністы
камяністы шлях
kamianisty
kamianisty šliach
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/127330249.webp
спяшаны
спяшаны Дзед Мароз
spiašany
spiašany Dzied Maroz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/89893594.webp
злы
злыя мужчыны
zly
zlyja mužčyny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
будучы
будучы вытвор энергіі
budučy
budučy vytvor enierhii
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/134764192.webp
першы
першыя вясновыя кветкі
pieršy
pieršyja viasnovyja kvietki
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên