Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/130292096.webp
п‘янелы
п‘янелы чалавек
p‘janiely
p‘janiely čalaviek
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/133548556.webp
ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/129926081.webp
п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/40936651.webp
стромкі
стромкая гара
stromki
stromkaja hara
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/171323291.webp
онлайн
онлайн злучэнне
onlajn
onlajn zlučennie
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/75903486.webp
ленівы
ленівае жыццё
lienivy
lienivaje žyccio
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/49304300.webp
завершаны
незавершаны мост
zavieršany
niezavieršany most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/59351022.webp
гарызантальны
гарызантальная гардэроб
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja harderob
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/132223830.webp
малады
малады баксёр
malady
malady baksior
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
гамасэксуальны
двое гамасэксуальных мужчын
hamaseksuaĺny
dvoje hamaseksuaĺnych mužčyn
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/52842216.webp
гарачы
гарачая рэакцыя
haračy
haračaja reakcyja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
быстры
быстрая машына
bystry
bystraja mašyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng