Từ vựng
Học tính từ – Belarus

тэхнічны
тэхнічнае цуд
techničny
techničnaje cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

дапаможны
дапаможная пані
dapamožny
dapamožnaja pani
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

фашысцкі
фашысцкі гасло
fašyscki
fašyscki haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

замкнуты
замкнутая дзверы
zamknuty
zamknutaja dzviery
đóng
cánh cửa đã đóng

ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

завершаны
незавершаны мост
zavieršany
niezavieršany most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

безнадзейны
безнадзейны разбіццё
bieznadziejny
bieznadziejny razbiccio
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

аднолькавы
два аднолькавыя ўзоры
adnoĺkavy
dva adnoĺkavyja ŭzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau

мокры
мокрая адзенне
mokry
mokraja adziennie
ướt
quần áo ướt

тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo

срэбраны
срэбраная машына
srebrany
srebranaja mašyna
bạc
chiếc xe màu bạc
