Từ vựng
Học tính từ – Belarus

усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông

аэрадынамічны
аэрадынамічная форма
aeradynamičny
aeradynamičnaja forma
hình dáng bay
hình dáng bay

васьцеры
васьцерая перчына
vaściery
vaścieraja pierčyna
cay
quả ớt cay

адзінокі
адзінокая маці
adzinoki
adzinokaja maci
độc thân
một người mẹ độc thân

глупы
глупы план
hlupy
hlupy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

мілы
мілая кошачка
mily
milaja košačka
dễ thương
một con mèo dễ thương

любоўны
любоўны падарунак
liuboŭny
liuboŭny padarunak
yêu thương
món quà yêu thương

цёмны
цёмнае неба
ciomny
ciomnaje nieba
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

хітры
хітры лісіц
chitry
chitry lisic
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

дзіўны
дзіўная карціна
dziŭny
dziŭnaja karcina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

кампетэнтны
кампетэнтны інжынер
kampietentny
kampietentny inžynier
giỏi
kỹ sư giỏi
