Từ vựng
Học tính từ – Belarus

асабісты
асабістае вітанне
asabisty
asabistaje vitannie
cá nhân
lời chào cá nhân

сырой
сырае мясо
syroj
syraje miaso
sống
thịt sống

прыватны
прыватная яхта
pryvatny
pryvatnaja jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

глабальны
глабальная сусветная эканоміка
hlabaĺny
hlabaĺnaja susvietnaja ekanomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

недарушчы
недарушчае няшчасце
niedaruščy
niedaruščaje niaščascie
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

хітры
хітры лісіц
chitry
chitry lisic
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

адпачальны
адпачальны адпачынак
adpačaĺny
adpačaĺny adpačynak
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

непатрэбны
непатрэбны парасон
niepatrebny
niepatrebny parason
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

важны
важныя падзеі
važny
važnyja padziei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

цяжкі
цяжкая ўзыходжванне на гару
ciažki
ciažkaja ŭzychodžvannie na haru
khó khăn
việc leo núi khó khăn

адзінаразовы
адзінаразовы акведук
adzinarazovy
adzinarazovy akvieduk
độc đáo
cống nước độc đáo
