Từ vựng
Học tính từ – Belarus

п‘янелы
п‘янелы чалавек
p‘janiely
p‘janiely čalaviek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu

стромкі
стромкая гара
stromki
stromkaja hara
dốc
ngọn núi dốc

онлайн
онлайн злучэнне
onlajn
onlajn zlučennie
trực tuyến
kết nối trực tuyến

ленівы
ленівае жыццё
lienivy
lienivaje žyccio
lười biếng
cuộc sống lười biếng

завершаны
незавершаны мост
zavieršany
niezavieršany most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

гарызантальны
гарызантальная гардэроб
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja harderob
ngang
tủ quần áo ngang

малады
малады баксёр
malady
malady baksior
trẻ
võ sĩ trẻ

гамасэксуальны
двое гамасэксуальных мужчын
hamaseksuaĺny
dvoje hamaseksuaĺnych mužčyn
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

гарачы
гарачая рэакцыя
haračy
haračaja reakcyja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
