Từ vựng
Học tính từ – Hà Lan
ongelukkig
een ongelukkige liefde
không may
một tình yêu không may
paars
de paarse bloem
màu tím
bông hoa màu tím
vol
een volle winkelwagen
đầy
giỏ hàng đầy
fijn
het fijne zandstrand
tinh tế
bãi cát tinh tế
krachtig
krachtige wervelstormen
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
lekker
een lekkere pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
zilveren
de zilveren auto
bạc
chiếc xe màu bạc
vrijgezel
de vrijgezelle man
độc thân
người đàn ông độc thân
gemeen
het gemene meisje
xấu xa
cô gái xấu xa
enorm
de enorme dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn
verticaal
een verticale rots
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng