Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/132704717.webp
зақ
зақ аурухан
zaq
zaq awrwxan
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ұшуға дайын
ұшуға дайын ұшақ
uşwğa dayın
uşwğa dayın uşaq
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/174755469.webp
әлеуметтік
әлеуметтік байланыстар
älewmettik
älewmettik baylanıstar
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/97017607.webp
әділсіз
әділсіз жұмыс бөлімі
ädilsiz
ädilsiz jumıs bölimi
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/110722443.webp
шаршы
шаршы топ
şarşı
şarşı top
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/166838462.webp
толық
толық таза бас
tolıq
tolıq taza bas
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/101287093.webp
жаман
жаман жолдастар
jaman
jaman joldastar
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/75903486.webp
жалқау
жалқау өмір
jalqaw
jalqaw ömir
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
туысты
туысты қол белгілері
twıstı
twıstı qol belgileri
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
тұздалған
тұздалған жүмыртқалар
tuzdalğan
tuzdalğan jümırtqalar
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/118504855.webp
кіші жасарғандар
кіші жасарғандар қыз
kişi jasarğandar
kişi jasarğandar qız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/168988262.webp
бұданған
бұданған сәбіз
budanğan
budanğan säbiz
đục
một ly bia đục