Từ vựng
Học tính từ – Kazakh
сақтанбайтын
сақтанбайтын бала
saqtanbaytın
saqtanbaytın bala
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
Қашық
Қашық жемек
Qaşıq
Qaşıq jemek
lén lút
việc ăn vụng lén lút
мәнгенсіз
мәнгенсіз сақтау
mängensiz
mängensiz saqtaw
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
науқас
науқас әйел
nawqas
nawqas äyel
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
екі есе
екі есе гамбургер
eki ese
eki ese gambwrger
kép
bánh hamburger kép
шамамен
шамамен мысық
şamamen
şamamen mısıq
khát
con mèo khát nước
аялдам
аялдам ер адам
ayaldam
ayaldam er adam
què
một người đàn ông què
ағылшын тілінде
ағылшын тіліндегі мектеп
ağılşın tilinde
ağılşın tilindegi mektep
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
құпия
құпия ақпарат
qupïya
qupïya aqparat
bí mật
thông tin bí mật
келерекі
келерекі энергия өндірісі
kelereki
kelereki énergïya öndirisi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ұялшақ
ұялшақ қыз
uyalşaq
uyalşaq qız
rụt rè
một cô gái rụt rè