Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
cały
cała pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
lekarski
lekarskie badanie
y tế
cuộc khám y tế
nieczytelny
nieczytelny tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
rzeczywisty
rzeczywista wartość
thực sự
giá trị thực sự
senny
senne stadium
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
czasowy
czasowy czas parkowania
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
ciemny
ciemna noc
tối
đêm tối
zdrowy
zdrowe warzywa
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
wyraźny
wyraźne okulary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
dzisiejszy
dzisiejsze gazety codzienne
ngày nay
các tờ báo ngày nay
dorosły
dorosła dziewczyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành