Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

możliwy
możliwe przeciwieństwo
có thể
trái ngược có thể

zmęczona
zmęczona kobieta
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

interesujący
interesująca ciecz
thú vị
chất lỏng thú vị

pomocny
pomocna porada
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

cichy
prośba o cichość
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

wieczorny
wieczorny zachód słońca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

używany
używane przedmioty
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

staranny
staranne mycie samochodu
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

słodki
słodkie słodycze
ngọt
kẹo ngọt

naiwny
naiwna odpowiedź
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

prawny
prawny problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
