Słownictwo
Naucz się przymiotników – wietnamski

thành công
sinh viên thành công
odnoszący sukcesy
odnoszący sukcesy studenci

ngày nay
các tờ báo ngày nay
dzisiejszy
dzisiejsze gazety codzienne

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
nielegalny
nielegalna uprawa konopi

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
głupi
głupi chłopiec

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
spokrewniony
spokrewnione gesty dłoni

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
całkowity
całkowicie łysy

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantyczny
romantyczna para

dốc
ngọn núi dốc
stromy
stroma góra

giận dữ
cảnh sát giận dữ
gniewny
gniewny policjant

trắng
phong cảnh trắng
biały
biała sceneria

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
gotowy do startu
gotowy do startu samolot
