Từ vựng
Học tính từ – Nga

несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công

имеющийся
имеющаяся детская площадка
imeyushchiysya
imeyushchayasya detskaya ploshchadka
hiện có
sân chơi hiện có

явный
явные очки
yavnyy
yavnyye ochki
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ежегодный
ежегодный карнавал
yezhegodnyy
yezhegodnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

видимый
видимая гора
vidimyy
vidimaya gora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

возможный
возможное противоположность
vozmozhnyy
vozmozhnoye protivopolozhnost’
có thể
trái ngược có thể

широкий
широкий пляж
shirokiy
shirokiy plyazh
rộng
bãi biển rộng

прочный
прочный порядок
prochnyy
prochnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

простой
простой напиток
prostoy
prostoy napitok
đơn giản
thức uống đơn giản

оставшийся
оставшийся снег
ostavshiysya
ostavshiysya sneg
còn lại
tuyết còn lại

дорогой
дорогие домашние животные
dorogoy
dorogiye domashniye zhivotnyye
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
