Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/97017607.webp
несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/135350540.webp
имеющийся
имеющаяся детская площадка
imeyushchiysya
imeyushchayasya detskaya ploshchadka
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/114993311.webp
явный
явные очки
yavnyy
yavnyye ochki
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ежегодный
ежегодный карнавал
yezhegodnyy
yezhegodnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/169425275.webp
видимый
видимая гора
vidimyy
vidimaya gora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/101204019.webp
возможный
возможное противоположность
vozmozhnyy
vozmozhnoye protivopolozhnost’
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/116964202.webp
широкий
широкий пляж
shirokiy
shirokiy plyazh
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/3137921.webp
прочный
прочный порядок
prochnyy
prochnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
простой
простой напиток
prostoy
prostoy napitok
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/78920384.webp
оставшийся
оставшийся снег
ostavshiysya
ostavshiysya sneg
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/100573313.webp
дорогой
дорогие домашние животные
dorogoy
dorogiye domashniye zhivotnyye
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/45150211.webp
верный
знак верной любви
vernyy
znak vernoy lyubvi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành