Từ vựng
Học tính từ – Nga
смешной
смешные бороды
smeshnoy
smeshnyye borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
явный
явные очки
yavnyy
yavnyye ochki
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
отапливаемый
отапливаемый бассейн
otaplivayemyy
otaplivayemyy basseyn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
последний
последняя воля
posledniy
poslednyaya volya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
полезный
полезная консультация
poleznyy
poleznaya konsul’tatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
особенный
особенное яблоко
osobennyy
osobennoye yabloko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
кровавый
кровавые губы
krovavyy
krovavyye guby
chảy máu
môi chảy máu
пьяный
пьяный мужчина
p’yanyy
p’yanyy muzhchina
say xỉn
người đàn ông say xỉn
голландский
голландские тюльпаны
gollandskiy
gollandskiye tyul’pany
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
бдительный
бдительный пастух
bditel’nyy
bditel’nyy pastukh
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ежегодный
ежегодный карнавал
yezhegodnyy
yezhegodnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm