Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

aerodinamički
aerodinamički oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

neposlušan
neposlušno dijete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

korišteno
korišteni predmeti
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

globalan
globalna svjetska ekonomija
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

spreman za pokretanje
spreman avion za poletanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

mračan
mračna noć
tối
đêm tối

prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó

krivudav
krivudava cesta
uốn éo
con đường uốn éo

današnji
današnji dnevni tisak
ngày nay
các tờ báo ngày nay

moćan
moćan lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

savršen
savršeni zubi
hoàn hảo
răng hoàn hảo
