Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz
жалгыздыкташ
жалгыздыкташ жаныбар
jalgızdıktaş
jalgızdıktaş janıbar
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
алардан бири
алардан бири - ала-бала
alardan biri
alardan biri - ala-bala
ngày nay
các tờ báo ngày nay
толук
толук ичүүчүлүк
toluk
toluk içüüçülük
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
таракталбаган
таракталбаган чач
taraktalbagan
taraktalbagan çaç
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ачык
ачык бала
açık
açık bala
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
мүмкүн эмес
мүмкүн эмес жеткениш
mümkün emes
mümkün emes jetkeniş
không thể
một lối vào không thể
туура
туура багыт
tuura
tuura bagıt
chính xác
hướng chính xác
жеке
жеке саламдашуу
jeke
jeke salamdaşuu
cá nhân
lời chào cá nhân
тумандык
тумандык күн башы
tumandık
tumandık kün başı
sương mù
bình minh sương mù
жоксуз
жоксуз эркек
joksuz
joksuz erkek
nghèo
một người đàn ông nghèo
жалгыздыган
жалгыздыган жер тутуму
jalgızdıgan
jalgızdıgan jer tutumu
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh