Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz
жаман
жаман дагылат
jaman
jaman dagılat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
тышкылаа
тышкылааны тышка тишек тилөө
tışkılaa
tışkılaanı tışka tişek tilöö
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
пайдасы болгон
пайдасы болгон кеңеш
paydası bolgon
paydası bolgon keŋeş
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
суусу
суусу мушук
suusu
suusu muşuk
khát
con mèo khát nước
алтын
алтын пагода
altın
altın pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
дем алууга болгон
дем алууга болгон демалган
dem aluuga bolgon
dem aluuga bolgon demalgan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
атактуу
атактуу темпел
ataktuu
ataktuu tempel
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
башкаласыз
башкаласыз эне
başkalasız
başkalasız ene
độc thân
một người mẹ độc thân
уурай
уурай оор аял
uuray
uuray oor ayal
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
жылдам
жылдам көтөрүлүш
jıldam
jıldam kötörülüş
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
карзыда
карзыда киши
karzıda
karzıda kişi
mắc nợ
người mắc nợ