Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

толук
толук күмбөлөгөн
toluk
toluk kümbölögön
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

чексиз
чексиз жол
çeksiz
çeksiz jol
vô tận
con đường vô tận

толук
толук ичүүчүлүк
toluk
toluk içüüçülük
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

бишкектеги
бишкектеги музейлер
bişkektegi
bişkektegi muzeyler
bao gồm
ống hút bao gồm

узун
узун чач
uzun
uzun çaç
dài
tóc dài

аңгармай
аңгармай план
aŋgarmay
aŋgarmay plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

зор
зор динозавр
zor
zor dinozavr
to lớn
con khủng long to lớn

жаш
жаш боксчу
jaş
jaş boksçu
trẻ
võ sĩ trẻ

мөөнөттүү
мөөнөттүү сактоо
möönöttüü
möönöttüü saktoo
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

таттуу
таттуу тамак
tattuu
tattuu tamak
công bằng
việc chia sẻ công bằng

электриктик
электриктик тау жолу
elektriktik
elektriktik tau jolu
điện
tàu điện lên núi
