Từ vựng
Học tính từ – Séc

legální
legální pistole
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

zavřený
zavřené oči
đóng
mắt đóng

tajný
tajná informace
bí mật
thông tin bí mật

opilý
opilý muž
say xỉn
người đàn ông say xỉn

zdravý
zdravá zelenina
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

rychlý
rychlé auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

aerodynamický
aerodynamický tvar
hình dáng bay
hình dáng bay

hrozný
hrozná matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

červený
červený deštník
đỏ
cái ô đỏ

zadlužený
zadlužená osoba
mắc nợ
người mắc nợ

sama
sama matka
độc thân
một người mẹ độc thân
