Từ vựng
Học tính từ – Séc

ostrý
ostrá paprika
cay
quả ớt cay

potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

vážný
vážná chyba
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

vtipný
vtipné vousy
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

jedinečný
jedinečný akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

úzký
úzká pohovka
chật
ghế sofa chật

absolutní
absolutní pitelnost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may

drahý
drahá vila
đắt
biệt thự đắt tiền

závislý na alkoholu
muž závislý na alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

naivní
naivní odpověď
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
