Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
týdně
týdenní svoz odpadu
đơn giản
thức uống đơn giản
jednoduchý
jednoduchý nápoj
giỏi
kỹ sư giỏi
kompetentní
kompetentní inženýr
hài hước
trang phục hài hước
vtipný
vtipný kostým
phát xít
khẩu hiệu phát xít
fašistický
fašistické heslo
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
známý
známá Eiffelova věž
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
druhý
ve druhé světové válce
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
na dobu neurčitou
skladování na dobu neurčitou
khô
quần áo khô
suchý
suché prádlo
uốn éo
con đường uốn éo
křivolaký
křivolaká silnice
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
zaměnitelný
tři zaměnitelné děti