Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

không màu
phòng tắm không màu
bezbarvý
bezbarvá koupelna

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
dokonalý
dokonalé vitrážové okno

đắng
bưởi đắng
hořký
hořké grapefruity

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
upřímný
upřímný šimpanz

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
odlehlý
odlehlý dům

không thành công
việc tìm nhà không thành công
neúspěšný
neúspěšné hledání bytu

chảy máu
môi chảy máu
krvavý
krvavé rty

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
hrozný
hrozná hrozba

ngày nay
các tờ báo ngày nay
dnešní
dnešní noviny

giỏi
kỹ sư giỏi
kompetentní
kompetentní inženýr

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
mocný
mocný lev
