Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

có thể
trái ngược có thể
možný
možný opak

tin lành
linh mục tin lành
evangelický
evangelický kněz

chảy máu
môi chảy máu
krvavý
krvavé rty

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
nutný
nutná svítilna

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
nezákonný
nezákonný pěstování konopí

chết
ông già Noel chết
mrtvý
mrtvý Santa Claus

mở
bức bình phong mở
otevřený
otevřená záclona

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
zdarma
dopravní prostředek zdarma

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
věrný
znak věrné lásky

vàng
ngôi chùa vàng
zlatý
zlatá pagoda

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legální
legální pistole
