Từ vựng

Học tính từ – Séc

cms/adjectives-webp/144942777.webp
neobvyklý
neobvyklé počasí
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/122351873.webp
krvavý
krvavé rty
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/104875553.webp
hrozný
hrozný žralok
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/127929990.webp
pečlivý
pečlivá myčka aut
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/130964688.webp
rozbity
rozbity auto
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/133248900.webp
sama
sama matka
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/111345620.webp
suchý
suché prádlo
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/132926957.webp
černý
černé šaty
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/109009089.webp
fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodynamický
aerodynamický tvar
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/13792819.webp
neprůjezdný
neprůjezdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/134068526.webp
stejný
dvě stejné vzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau