Từ vựng
Học tính từ – Séc

neobvyklý
neobvyklé počasí
không thông thường
thời tiết không thông thường

krvavý
krvavé rty
chảy máu
môi chảy máu

hrozný
hrozný žralok
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

pečlivý
pečlivá myčka aut
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

rozbity
rozbity auto
hỏng
kính ô tô bị hỏng

sama
sama matka
độc thân
một người mẹ độc thân

suchý
suché prádlo
khô
quần áo khô

černý
černé šaty
đen
chiếc váy đen

fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

aerodynamický
aerodynamický tvar
hình dáng bay
hình dáng bay

neprůjezdný
neprůjezdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
