Từ vựng
Học tính từ – Séc

nemožný
nemožný přístup
không thể
một lối vào không thể

bouřlivý
bouřlivé moře
bão táp
biển đang có bão

nepřátelský
nepřátelský chlap
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

čistý
čistá voda
tinh khiết
nước tinh khiết

opilý
opilý muž
say xỉn
người đàn ông say xỉn

špinavý
špinavé sportovní boty
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

připravený k startu
letadlo připravené ke startu
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

tlustý
tlustá ryba
béo
con cá béo

poslední
poslední vůle
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

nezletilý
nezletilá dívka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

kompetentní
kompetentní inženýr
giỏi
kỹ sư giỏi
