Từ vựng
Học tính từ – Séc

tajný
tajné mlsání
lén lút
việc ăn vụng lén lút

zlý
zlý kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

zelený
zelená zelenina
xanh lá cây
rau xanh

ostýchavý
ostýchavá dívka
rụt rè
một cô gái rụt rè

volný
volný zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

romantický
romantický pár
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

brzy
brzké učení
sớm
việc học sớm

živý
živé fasády domů
sống động
các mặt tiền nhà sống động

hravý
hravé učení
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

rozbity
rozbity auto
hỏng
kính ô tô bị hỏng

nekonečný
nekonečná silnice
vô tận
con đường vô tận
