Từ vựng

Học tính từ – Quốc tế ngữ

cms/adjectives-webp/114993311.webp
klara
la klara okulvitro
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/98532066.webp
kore plena
la kore plena supo
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/171965638.webp
sekura
sekura vestaĵo
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/127330249.webp
rapida
la rapida Kristnaskulo
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/175455113.webp
sen-nuba
sen-nuba ĉielo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/174232000.webp
kutima
kutima nupta bukedo
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/99027622.webp
neleĝa
la neleĝa kanabo-kultivado
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/67747726.webp
lasta
la lasta volo
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
stulta
la stulta knabo
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/132595491.webp
sukcesa
sukcesaj studentoj
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/45150211.webp
fidela
signo de fidela amo
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/102746223.webp
malamika
malamika ulo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện