Từ vựng
Học tính từ – Serbia
у форми
жена у форми
u formi
žena u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
пикантан
пикантан намаз
pikantan
pikantan namaz
cay
phết bánh mỳ cay
зелен
зелениш
zelen
zeleniš
xanh lá cây
rau xanh
изненађен
изненађени посетилац џунгле
iznenađen
iznenađeni posetilac džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
нестал
нестали авион
nestal
nestali avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích
округао
округла лопта
okrugao
okrugla lopta
tròn
quả bóng tròn
свакогодишње
свакогодишњи карневал
svakogodišnje
svakogodišnji karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
величанствен
величанствен пејзаж са стенама
veličanstven
veličanstven pejzaž sa stenama
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
услужан
услужна дама
uslužan
uslužna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
мало
мала беба
malo
mala beba
nhỏ bé
em bé nhỏ