Từ vựng
Học tính từ – Serbia

љубоморан
љубоморна жена
ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

романтичан
романтичан пар
romantičan
romantičan par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

нов
нови ватромет
nov
novi vatromet
mới
pháo hoa mới

закључан
закључан врата
zaključan
zaključan vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

бело
бела пејзаж
belo
bela pejzaž
trắng
phong cảnh trắng

лилав
лилава лаванда
lilav
lilava lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

плаво
плаве куглице за јелку
plavo
plave kuglice za jelku
xanh
trái cây cây thông màu xanh

пикантан
пикантан намаз
pikantan
pikantan namaz
cay
phết bánh mỳ cay

крвав
крваве усне
krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

страшан
страшна ајкула
strašan
strašna ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

благ
блага температура
blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
