Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/127330249.webp
журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/89893594.webp
порезан
порезан лук
porezan
porezan luk
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/131857412.webp
одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/132617237.webp
тешко
тежак диван
teško
težak divan
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/138057458.webp
додатни
додатна примања
dodatni
dodatna primanja
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/132704717.webp
слаб
слаба болесница
slab
slaba bolesnica
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/66864820.webp
безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/134068526.webp
исти
два иста узорка
isti
dva ista uzorka
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/115703041.webp
без боје
бањско одељење без боје
bez boje
banjsko odeljenje bez boje
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/123115203.webp
тајан
тајна информација
tajan
tajna informacija
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/107592058.webp
леп
лепи цвеће
lep
lepi cveće
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/122783621.webp
двострук
двоструки хамбургер
dvostruk
dvostruki hamburger
kép
bánh hamburger kép