Từ vựng
Học tính từ – Serbia

електрично
електрична железница
električno
električna železnica
điện
tàu điện lên núi

челичан
челични мост
čeličan
čelični most
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

суров
сурови дечак
surov
surovi dečak
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

прелеп
прелепа хаљина
prelep
prelepa haljina
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

млад
млади боксер
mlad
mladi bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

романтичан
романтичан пар
romantičan
romantičan par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

лилав
лилава лаванда
lilav
lilava lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

роза
роза собни намештај
roza
roza sobni nameštaj
hồng
bố trí phòng màu hồng

фински
финска престоница
finski
finska prestonica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu

бурно
бурно море
burno
burno more
bão táp
biển đang có bão
