Từ vựng
Học tính từ – Serbia

црн
црна хаљина
crn
crna haljina
đen
chiếc váy đen

свеж
свежи камењаши
svež
sveži kamenjaši
tươi mới
hàu tươi

покварен
покварен аутопрозор
pokvaren
pokvaren autoprozor
hỏng
kính ô tô bị hỏng

компетентан
компетентни инжењер
kompetentan
kompetentni inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi

доступно
доступна ветроенергија
dostupno
dostupna vetroenergija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

отворен
отворена кутија
otvoren
otvorena kutija
đã mở
hộp đã được mở

глобално
глобална светска привреда
globalno
globalna svetska privreda
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

правилан
правилна мисао
pravilan
pravilna misao
đúng
ý nghĩa đúng

мушки
мушко тело
muški
muško telo
nam tính
cơ thể nam giới

леп
лепа девојка
lep
lepa devojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

малолетан
малолетна девојчица
maloletan
maloletna devojčica
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
