Từ vựng
Học tính từ – Serbia

плашљив
плашљив човек
plašljiv
plašljiv čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

неопходан
неопходна putovnica
neophodan
neophodna putovnica
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

романтичан
романтичан пар
romantičan
romantičan par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

опрезно
опрезан дечко
oprezno
oprezan dečko
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

чудесно
чудесан комет
čudesno
čudesan komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

бесплатно
бесплатно превозно средство
besplatno
besplatno prevozno sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

први
први пролећни цвеће
prvi
prvi prolećni cveće
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

дремљив
дремљива фаза
dremljiv
dremljiva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

топло
топле чарапе
toplo
tople čarape
ấm áp
đôi tất ấm áp

велики
велика статуа слободе
veliki
velika statua slobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn

паметан
паметна лисица
pametan
pametna lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
