Từ vựng
Học tính từ – Serbia

доступно
доступна ветроенергија
dostupno
dostupna vetroenergija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

презрљив
презрљив поглед
prezrljiv
prezrljiv pogled
lén lút
việc ăn vụng lén lút

непролазно
непролазна улица
neprolazno
neprolazna ulica
không thể qua được
con đường không thể qua được

округао
округла лопта
okrugao
okrugla lopta
tròn
quả bóng tròn

нов
нови ватромет
nov
novi vatromet
mới
pháo hoa mới

широк
шарени украси
širok
šareni ukrasi
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

историјски
историјски мост
istorijski
istorijski most
lịch sử
cây cầu lịch sử

цео
цео дуга
ceo
ceo duga
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

далек
далеко путовање
dalek
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa

плашљив
плашљив човек
plašljiv
plašljiv čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
zavisan od alkohola
muž zavisan od alkohola
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
