Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/40936651.webp
степено
степенист брег
stepeno
stepenist breg
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/144942777.webp
неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/45150211.webp
веран
знак верне љубави
veran
znak verne ljubavi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/118950674.webp
хистеричан
хистерично вриштање
histeričan
histerično vrištanje
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/133566774.webp
интелигентан
интелигентан ученик
inteligentan
inteligentan učenik
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/9139548.webp
женски
женски усни
ženski
ženski usni
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/134391092.webp
немогућ
немогућ приступ
nemoguć
nemoguć pristup
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/171538767.webp
близак
блиска веза
blizak
bliska veza
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/44027662.webp
страшан
страшна претња
strašan
strašna pretnja
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/133909239.webp
посебан
посебна јабука
poseban
posebna jabuka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/126284595.webp
брз
брз аутомобил
brz
brz automobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/45750806.webp
одличан
одличан оброк
odličan
odličan obrok
xuất sắc
bữa tối xuất sắc