Từ vựng
Học tính từ – Serbia

степено
степенист брег
stepeno
stepenist breg
dốc
ngọn núi dốc

неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

веран
знак верне љубави
veran
znak verne ljubavi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

хистеричан
хистерично вриштање
histeričan
histerično vrištanje
huyên náo
tiếng hét huyên náo

интелигентан
интелигентан ученик
inteligentan
inteligentan učenik
thông minh
một học sinh thông minh

женски
женски усни
ženski
ženski usni
nữ
đôi môi nữ

немогућ
немогућ приступ
nemoguć
nemoguć pristup
không thể
một lối vào không thể

близак
блиска веза
blizak
bliska veza
gần
một mối quan hệ gần

страшан
страшна претња
strašan
strašna pretnja
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

посебан
посебна јабука
poseban
posebna jabuka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

брз
брз аутомобил
brz
brz automobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
