Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

zniszczony
zniszczona szyba samochodowa
hỏng
kính ô tô bị hỏng

drogi
droga willa
đắt
biệt thự đắt tiền

ekstremalny
ekstremalne surfowanie
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

widoczny
widoczna góra
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

przyjacielski
przyjacielskie objęcie
thân thiện
cái ôm thân thiện

zimny
zimna pogoda
lạnh
thời tiết lạnh

poziomy
pozioma garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

prawny
prawny problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

niemądry
niemądre parę
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

doskonały
doskonała witrażowa róża
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

fantastyczny
fantastyczny pobyt
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
