Từ vựng
Học tính từ – Đức

romantisch
ein romantisches Paar
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

dauerhaft
die dauerhafte Vermögensanlage
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

klein
das kleine Baby
nhỏ bé
em bé nhỏ

ausgiebig
ein ausgiebiges Essen
phong phú
một bữa ăn phong phú

abendlich
ein abendlicher Sonnenuntergang
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

orange
orange Aprikosen
cam
quả mơ màu cam

homosexuell
zwei homosexuelle Männer
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

geheim
eine geheime Information
bí mật
thông tin bí mật

dumm
der dumme Junge
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

heutig
die heutigen Tageszeitungen
ngày nay
các tờ báo ngày nay

verschieden
verschiedene Farbstifte
khác nhau
bút chì màu khác nhau
