Từ vựng
Học tính từ – Séc

potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

online
online připojení
trực tuyến
kết nối trực tuyến

neúspěšný
neúspěšné hledání bytu
không thành công
việc tìm nhà không thành công

zlý
zlá dívka
xấu xa
cô gái xấu xa

přehledný
přehledný rejstřík
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

zasněžený
zasněžené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

hrozný
hrozná povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

sama
sama matka
độc thân
một người mẹ độc thân

pečlivý
pečlivá myčka aut
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

vynikající
vynikající víno
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

evangelický
evangelický kněz
tin lành
linh mục tin lành
