Từ vựng
Học tính từ – Séc
zralý
zralé dýně
chín
bí ngô chín
hysterický
hysterický křik
huyên náo
tiếng hét huyên náo
úzký
úzká pohovka
chật
ghế sofa chật
srdnatý
srdnatá polévka
đậm đà
bát súp đậm đà
irský
irské pobřeží
Ireland
bờ biển Ireland
správný
správná myšlenka
đúng
ý nghĩa đúng
otevřený
otevřená krabice
đã mở
hộp đã được mở
trnitý
trnité kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
bílý
bílá krajina
trắng
phong cảnh trắng
osolený
osolené buráky
mặn
đậu phộng mặn
třetí
třetí oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba