Từ vựng
Học tính từ – Séc

příbuzný
příbuzné rukama dávané znamení
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

populární
populární koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

moderní
moderní médium
hiện đại
phương tiện hiện đại

centrální
centrální náměstí
trung tâm
quảng trường trung tâm

ošklivý
ošklivý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

národní
národní vlajky
quốc gia
các lá cờ quốc gia

jemný
jemná písečná pláž
tinh tế
bãi cát tinh tế

mlhavý
mlhavé soumrak
sương mù
bình minh sương mù

zlý
zlý kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục

modrý
modré vánoční koule
xanh
trái cây cây thông màu xanh
