Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਖੁੱਲਾ
ਖੁੱਲਾ ਕਾਰਟੂਨ
khulā
khulā kāraṭūna
đã mở
hộp đã được mở

ਗੁੰਮ
ਇੱਕ ਗੁੰਮ ਹੋਈ ਹਵਾਈ ਜ਼ਹਾਜ਼
guma
ika guma hō‘ī havā‘ī zahāza
mất tích
chiếc máy bay mất tích

ਅਵਿਵਾਹਿਤ
ਅਵਿਵਾਹਿਤ ਆਦਮੀ
avivāhita
avivāhita ādamī
độc thân
người đàn ông độc thân

ਅਮੀਰ
ਇੱਕ ਅਮੀਰ ਔਰਤ
amīra
ika amīra aurata
giàu có
phụ nữ giàu có

ਪਕਾ
ਪਕੇ ਕਦੂ
pakā
pakē kadū
chín
bí ngô chín

ਮਜੇਦਾਰ
ਮਜੇਦਾਰ ਵੇਸ਼ਭੂਸ਼ਾ
majēdāra
majēdāra vēśabhūśā
hài hước
trang phục hài hước

ਠੰਢਾ
ਉਹ ਠੰਢੀ ਮੌਸਮ
ṭhaḍhā
uha ṭhaḍhī mausama
lạnh
thời tiết lạnh

ਪ੍ਰਤੀ ਘੰਟਾ
ਪ੍ਰਤੀ ਘੰਟਾ ਪਹਿਰਾ ਬਦਲਣ ਵਾਲਾ
pratī ghaṭā
pratī ghaṭā pahirā badalaṇa vālā
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

ਗਲੋਬਲ
ਗਲੋਬਲ ਵਿਸ਼ਵ ਅਰਥਵਿਵਾਸਤਾ
galōbala
galōbala viśava arathavivāsatā
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

ਅਵਿਵਾਹਿਤ
ਅਵਿਵਾਹਿਤ ਮਰਦ
avivāhita
avivāhita marada
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ਪੂਰਬੀ
ਪੂਰਬੀ ਬੰਦਰਗਾਹ ਸ਼ਹਿਰ
pūrabī
pūrabī badaragāha śahira
phía đông
thành phố cảng phía đông
