Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/96198714.webp
ਖੁੱਲਾ
ਖੁੱਲਾ ਕਾਰਟੂਨ
khulā
khulā kāraṭūna
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ਗੁੰਮ
ਇੱਕ ਗੁੰਮ ਹੋਈ ਹਵਾਈ ਜ਼ਹਾਜ਼
guma
ika guma hō‘ī havā‘ī zahāza
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/34780756.webp
ਅਵਿਵਾਹਿਤ
ਅਵਿਵਾਹਿਤ ਆਦਮੀ
avivāhita
avivāhita ādamī
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/132679553.webp
ਅਮੀਰ
ਇੱਕ ਅਮੀਰ ਔਰਤ
amīra
ika amīra aurata
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/171966495.webp
ਪਕਾ
ਪਕੇ ਕਦੂ
pakā
pakē kadū
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/97936473.webp
ਮਜੇਦਾਰ
ਮਜੇਦਾਰ ਵੇਸ਼ਭੂਸ਼ਾ
majēdāra
majēdāra vēśabhūśā
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ਠੰਢਾ
ਉਹ ਠੰਢੀ ਮੌਸਮ
ṭhaḍhā
uha ṭhaḍhī mausama
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/113624879.webp
ਪ੍ਰਤੀ ਘੰਟਾ
ਪ੍ਰਤੀ ਘੰਟਾ ਪਹਿਰਾ ਬਦਲਣ ਵਾਲਾ
pratī ghaṭā
pratī ghaṭā pahirā badalaṇa vālā
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/134079502.webp
ਗਲੋਬਲ
ਗਲੋਬਲ ਵਿਸ਼ਵ ਅਰਥਵਿਵਾਸਤਾ
galōbala
galōbala viśava arathavivāsatā
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/47013684.webp
ਅਵਿਵਾਹਿਤ
ਅਵਿਵਾਹਿਤ ਮਰਦ
avivāhita
avivāhita marada
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ਪੂਰਬੀ
ਪੂਰਬੀ ਬੰਦਰਗਾਹ ਸ਼ਹਿਰ
pūrabī
pūrabī badaragāha śahira
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/98532066.webp
ਦਿਲੀ
ਦਿਲੀ ਸੂਪ
dilī
dilī sūpa
đậm đà
bát súp đậm đà