Từ vựng
Học tính từ – Phần Lan

likainen
likainen ilma
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

kevyt
kevyt sulka
nhẹ
chiếc lông nhẹ

vihreä
vihreä vihannekset
xanh lá cây
rau xanh

kiiltävä
kiiltävä lattia
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

sekoitettavissa
kolme sekoitettavaa vauvaa
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

kadonnut
kadonnut lentokone
mất tích
chiếc máy bay mất tích

kummallinen
kummallinen kuva
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

selkeä
selkeä hakemisto
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

fasistinen
fasistinen iskulause
phát xít
khẩu hiệu phát xít

oikeudenmukainen
oikeudenmukainen jako
công bằng
việc chia sẻ công bằng

päivän
päivän sanomalehdet
ngày nay
các tờ báo ngày nay
