Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

червен
червен чадър за дъжд
cherven
cherven chadŭr za dŭzhd
đỏ
cái ô đỏ

хоризонтален
хоризонталното гардеробче
khorizontalen
khorizontalnoto garderobche
ngang
tủ quần áo ngang

чудесен
чудесният комет
chudesen
chudesniyat komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

зависим
болен зависим от лекарства
zavisim
bolen zavisim ot lekarstva
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

верен
знак на верна любов
veren
znak na verna lyubov
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

беден
бедният мъж.
beden
bedniyat mŭzh.
nghèo
một người đàn ông nghèo

изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

чудесен
чудесният водопад
chudesen
chudesniyat vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

роден
новороденото бебе
roden
novorodenoto bebe
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

любовен
любовният подарък
lyuboven
lyubovniyat podarŭk
yêu thương
món quà yêu thương

видим
видимият връх
vidim
vidimiyat vrŭkh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
