Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

различен
различните телосложения
razlichen
razlichnite teloslozheniya
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

горчив
горчиви грейпфрути
gorchiv
gorchivi greĭpfruti
đắng
bưởi đắng

глупав
глупавата двойка
glupav
glupavata dvoĭka
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

мек
мекото легло
mek
mekoto leglo
mềm
giường mềm

мързелив
мързелив живот
mŭrzeliv
mŭrzeliv zhivot
lười biếng
cuộc sống lười biếng

жълт
жълти банани
zhŭlt
zhŭlti banani
vàng
chuối vàng

частен
частната яхта
chasten
chastnata yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư

външен
външен памет
vŭnshen
vŭnshen pamet
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

сънлив
сънлив период
sŭnliv
sŭnliv period
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

смешен
смешната превръщане
smeshen
smeshnata prevrŭshtane
hài hước
trang phục hài hước

млад
младият боксьор
mlad
mladiyat boks’or
trẻ
võ sĩ trẻ
