Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

тъп
тъпата жена
tŭp
tŭpata zhena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

нечетим
нечетимият текст
nechetim
nechetimiyat tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng

правилен
правилна мисъл
pravilen
pravilna misŭl
đúng
ý nghĩa đúng

умен
умното момиче
umen
umnoto momiche
thông minh
cô gái thông minh

лилав
лилав лавандула
lilav
lilav lavandula
tím
hoa oải hương màu tím

яростен
яростните мъже
yarosten
yarostnite mŭzhe
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

известен
известната Айфелова кула
izvesten
izvestnata Aĭfelova kula
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

възможен
възможното противоположно
vŭzmozhen
vŭzmozhnoto protivopolozhno
có thể
trái ngược có thể

предишен
предишната история
predishen
predishnata istoriya
trước đó
câu chuyện trước đó

бъдещ
бъдещо производство на енергия
bŭdesht
bŭdeshto proizvodstvo na energiya
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
