Từ vựng
Học tính từ – Litva

netikėtinas
netikėtinas metimas
không thể tin được
một ném không thể tin được

tobulas
tobuli dantys
hoàn hảo
răng hoàn hảo

matomas
matomas kalnas
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

pilka
pilka siena
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

nuostabus
nuostabus kometa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

neįprastas
neįprastas oras
không thông thường
thời tiết không thông thường

mažai
mažai maisto
ít
ít thức ăn

nenaudingas
nenaudingas automobilio veidrodis
vô ích
gương ô tô vô ích

liūdnas
liūdnas vaikas
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

stiprus
stipri moteris
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

graži
graži mergina
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
