Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

neljubazan
neljubazan tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

ovisan
ovisnici o lijekovima
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

trajan
trajno ulaganje
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

sjajan
sjajan prizor
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

lude
ludilo
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

iskren
iskrena zakletva
trung thực
lời thề trung thực

legalan
legalni pištolj
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

nečitljiv
nečitljiv tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

vatren
vatrena reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

kompetentan
kompetentan inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi

smiješno
smiješno oblačenje
hài hước
trang phục hài hước
