Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

neuobičajen
neuobičajeno vrijeme
không thông thường
thời tiết không thông thường

daleko
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa

krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

postojeći
postojeće igralište
hiện có
sân chơi hiện có

hladno
hladno vrijeme
lạnh
thời tiết lạnh

roza
roza sobno uređenje
hồng
bố trí phòng màu hồng

večernji
večernji zalazak sunca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

nacionalno
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia

odraslo
odrasla djevojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

visok
visoki toranj
cao
tháp cao

lud
luda žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
