Từ vựng
Học tính từ – Bosnia
bezbojan
bezbojna kupaonica
không màu
phòng tắm không màu
čisto
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết
burno
burno more
bão táp
biển đang có bão
odraslo
odrasla djevojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành
smiješan
smiješan par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
narančasta
narančaste marelice
cam
quả mơ màu cam
nepotreban
nepotreban kišobran
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
sjajan
sjajni pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
kasno
kasni rad
muộn
công việc muộn
umorna
umorna žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ukusno
ukusna pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng