Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

apsolutno
apsolutno uživanje
nhất định
niềm vui nhất định

obavljeno
obavljeno čišćenje snijega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

spremno
spremni trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

preostali
preostali snijeg
còn lại
tuyết còn lại

ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

ovisan o alkoholu
ovisnik o alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

finski
finski glavni grad
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

povijestan
povijesni most
lịch sử
cây cầu lịch sử

pozitivan
pozitivan stav
tích cực
một thái độ tích cực

pregledno
pregledan registar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

smiješan
smiješne brade
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
