Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

obavljeno
obavljeno čišćenje snijega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

tjedno
tjedna odvoz smeća
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

brzo
brzi skijaš
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

živopisan
živopisne fasade kuća
sống động
các mặt tiền nhà sống động

prisutan
prisutna zvona
hiện diện
chuông báo hiện diện

čudan
čudne prehrambene navike
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

stidljiv
stidljiva djevojka
rụt rè
một cô gái rụt rè

šutljiv
šutljive djevojke
ít nói
những cô gái ít nói

ispravno
ispravan smjer
chính xác
hướng chính xác

užasan
užasan morski pas
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

ogroman
ogromni dinosaur
to lớn
con khủng long to lớn
