Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/132974055.webp
saf
saf su
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/170631377.webp
olumlu
olumlu bir tavır
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/132223830.webp
genç
genç boksör
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ağır
ağır kanepe
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
yatay
yatay çizgi
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/100619673.webp
ekşi
ekşi limonlar
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/128406552.webp
öfkeli
öfkeli bir polis memuru
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
yatay
yatay vestiyer
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/107108451.webp
bol
bol yemek
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/129080873.webp
güneşli
güneşli bir gökyüzü
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/129050920.webp
ünlü
ünlü bir tapınak
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/61570331.webp
dik
dik şempanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng