Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

ilk
ilk bahar çiçekleri
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

kurnaz
kurnaz bir tilki
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

çatlak
çatlak düşünce
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

kalıcı
kalıcı varlık yatırımı
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

ekşi
ekşi limonlar
chua
chanh chua

sessiz
sessiz bir ipucu
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

üç kat
üç katlı cep telefonu çipi
gấp ba
chip di động gấp ba

sıcak
sıcak şömine ateşi
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

yasal
yasal bir tabanca
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

borçlu
borçlu kişi
mắc nợ
người mắc nợ

zahmetsiz
zahmetsiz bisiklet yolu
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
