Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ
yaramaz
yaramaz çocuk
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
görünür
görünür dağ
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
aşırı
aşırı sörf
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
mükemmel
mükemmel vitray pencere
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ıslak
ıslak giysi
ướt
quần áo ướt
yatay
yatay vestiyer
ngang
tủ quần áo ngang
alışılmadık
alışılmadık hava
không thông thường
thời tiết không thông thường
tuhaf
tuhaf bir resim
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
öfkeli
öfkeli erkekler
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
gereksiz
gereksiz şemsiye
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
özel
özel bir yat
riêng tư
du thuyền riêng tư