Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

saf
saf su
tinh khiết
nước tinh khiết

olumlu
olumlu bir tavır
tích cực
một thái độ tích cực

genç
genç boksör
trẻ
võ sĩ trẻ

ağır
ağır kanepe
nặng
chiếc ghế sofa nặng

yatay
yatay çizgi
ngang
đường kẻ ngang

ekşi
ekşi limonlar
chua
chanh chua

öfkeli
öfkeli bir polis memuru
giận dữ
cảnh sát giận dữ

yatay
yatay vestiyer
ngang
tủ quần áo ngang

bol
bol yemek
phong phú
một bữa ăn phong phú

güneşli
güneşli bir gökyüzü
nắng
bầu trời nắng

ünlü
ünlü bir tapınak
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
