Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

kemungkinan
area yang kemungkinan
có lẽ
khu vực có lẽ

berhasil
mahasiswa yang berhasil
thành công
sinh viên thành công

populer
konser yang populer
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

ideal
berat badan ideal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

mengerikan
ancaman yang mengerikan
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

sebelumnya
kisah sebelumnya
trước đó
câu chuyện trước đó

bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

ekstrem
berselancar ekstrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

lelah
wanita yang lelah
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

suka menolong
wanita yang suka menolong
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

mingguan
pengumpulan sampah mingguan
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
