Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/118968421.webp
subur
tanah yang subur
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
ungu
lavender ungu
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/131511211.webp
pahit
jeruk bali yang pahit
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
perlu
senter yang perlu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/129678103.webp
bugar
wanita yang bugar
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/103342011.webp
asing
keterikatan asing
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/118962731.webp
marah
wanita yang marah
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
mewah
makan malam yang mewah
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/132103730.webp
dingin
cuaca yang dingin
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/130510130.webp
ketat
aturan yang ketat
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/88317924.webp
sendiri
anjing yang sendirian
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/106078200.webp
langsung
pukulan langsung
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp