Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/132028782.webp
selesai
penghilangan salju yang telah selesai
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/117502375.webp
terbuka
tirai yang terbuka
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/76973247.webp
sempit
sofa yang sempit
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/170476825.webp
merah muda
perabotan kamar berwarna merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/122865382.webp
berkilau
lantai yang berkilau
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
media modern
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/62689772.webp
hari ini
surat kabar hari ini
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/15049970.webp
buruk
banjir yang buruk
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/171966495.webp
matang
labu yang matang
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/131873712.webp
besar sekali
dinosaurus yang besar sekali
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/88260424.webp
tidak dikenal
peretas yang tidak dikenal
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/70154692.webp
serupa
dua wanita yang serupa
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau