Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/133003962.webp
hangat
kaos kaki yang hangat
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/131343215.webp
lelah
wanita yang lelah
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/120255147.webp
bermanfaat
konsultasi yang bermanfaat
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/40936651.webp
curam
gunung yang curam
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/123115203.webp
rahasia
informasi rahasia
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/130972625.webp
lezat
pizza yang lezat
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/59351022.webp
horizontal
lemari baju yang horizontal
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/132514682.webp
suka menolong
wanita yang suka menolong
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
mewah
makan malam yang mewah
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/100834335.webp
bodoh
rencana yang bodoh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/47013684.webp
belum menikah
pria yang belum menikah
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn