Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/129942555.webp
fermé
yeux fermés
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/112277457.webp
imprudent
l‘enfant imprudent
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/40936651.webp
raide
une montagne raide
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/102547539.webp
présent
la sonnette présente
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/132144174.webp
prudent
le garçon prudent
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/74903601.webp
stupide
les paroles stupides
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/171966495.webp
mûr
des citrouilles mûres
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/100658523.webp
central
la place centrale
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/116766190.webp
disponible
le médicament disponible
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/30244592.webp
pauvre
des habitations pauvres
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/99027622.webp
illégal
la culture illégale du cannabis
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/45150211.webp
fidèle
un signe d‘amour fidèle
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành