Từ vựng
Học tính từ – Pháp

divorcé
le couple divorcé
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

local
les fruits locaux
bản địa
trái cây bản địa

pressé
le Père Noël pressé
vội vàng
ông già Noel vội vàng

secret
une information secrète
bí mật
thông tin bí mật

amical
l‘étreinte amicale
thân thiện
cái ôm thân thiện

nuageux
le ciel nuageux
có mây
bầu trời có mây

faible
l‘homme faible
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

semblable
deux femmes semblables
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

quotidien
le bain quotidien
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

joli
la jolie fille
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

fertile
un sol fertile
màu mỡ
đất màu mỡ
