Từ vựng
Học tính từ – Pháp
soigneux
un lavage de voiture soigneux
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
enneigé
les arbres enneigés
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
apparenté
les signes de main apparentés
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
drôle
des barbes drôles
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
jaune
des bananes jaunes
vàng
chuối vàng
complet
un arc-en-ciel complet
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
fantastique
un séjour fantastique
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
étrange
l‘image étrange
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
dépendant
des malades dépendants aux médicaments
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
inhabituel
des champignons inhabituels
không thông thường
loại nấm không thông thường
sucré
le confit sucré
ngọt
kẹo ngọt