Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch

lilla
lilla lavendel
tím
hoa oải hương màu tím

lukket
lukkede øjne
đóng
mắt đóng

rap
en rap bil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

usandsynlig
et usandsynligt kast
không thể tin được
một ném không thể tin được

brun
en brun trævæg
nâu
bức tường gỗ màu nâu

privat
den private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

vandret
den vandrette linje
ngang
đường kẻ ngang

kold
det kolde vejr
lạnh
thời tiết lạnh

mørk
den mørke nat
tối
đêm tối

forrige
den forrige partner
trước
đối tác trước đó

dum
den dumme dreng
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
