Từ vựng
Học tính từ – Serbia

отворен
отворена завеса
otvoren
otvorena zavesa
mở
bức bình phong mở

историјски
историјски мост
istorijski
istorijski most
lịch sử
cây cầu lịch sử

рођен
новорођена беба
rođen
novorođena beba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

аеродинамичан
аеродинамичан облик
aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

електрично
електрична железница
električno
električna železnica
điện
tàu điện lên núi

могуће заменљив
три заменљива бебета
moguće zamenljiv
tri zamenljiva bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

отворен
отворена кутија
otvoren
otvorena kutija
đã mở
hộp đã được mở

врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

чисто
чист веш
čisto
čist veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

мутан
мутно пиво
mutan
mutno pivo
đục
một ly bia đục
