Từ vựng
Học tính từ – Serbia

завејано
завејана стабла
zavejano
zavejana stabla
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

присутан
присутно звоно
prisutan
prisutno zvono
hiện diện
chuông báo hiện diện

банкрот
особа у банкроту
bankrot
osoba u bankrotu
phá sản
người phá sản

бодљикав
бодљикаве кактусе
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai

лоше
лоша поплава
loše
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

разведен
разведени пар
razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

јак
јаке вихори олује
jak
jake vihori oluje
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

отворен
отворена завеса
otvoren
otvorena zavesa
mở
bức bình phong mở

чудесно
чудесан комет
čudesno
čudesan komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

брзо
брз спустач
brzo
brz spustač
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
