Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/117502375.webp
отворен
отворена завеса
otvoren
otvorena zavesa
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/121794017.webp
историјски
историјски мост
istorijski
istorijski most
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/121201087.webp
рођен
новорођена беба
rođen
novorođena beba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/130372301.webp
аеродинамичан
аеродинамичан облик
aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/11492557.webp
електрично
електрична железница
električno
električna železnica
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/40795482.webp
могуће заменљив
три заменљива бебета
moguće zamenljiv
tri zamenljiva bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/96198714.webp
отворен
отворена кутија
otvoren
otvorena kutija
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/93221405.webp
врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/127330249.webp
журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/133153087.webp
чисто
чист веш
čisto
čist veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
мутан
мутно пиво
mutan
mutno pivo
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/116632584.webp
завојита
завојита цеста
zavojita
zavojita cesta
uốn éo
con đường uốn éo