Từ vựng
Học tính từ – Serbia

моћан
моћан лав
moćan
moćan lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

хомосексуалан
два хомосексуална мушкараца
homoseksualan
dva homoseksualna muškaraca
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

будући
будућа производња енергије
budući
buduća proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

обилан
обилан оброк
obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

живахан
живахне кућне фасаде
živahan
živahne kućne fasade
sống động
các mặt tiền nhà sống động

љубичасто
љубичасто цвет
ljubičasto
ljubičasto cvet
màu tím
bông hoa màu tím

више
више стогова
više
više stogova
nhiều hơn
nhiều chồng sách

дремљив
дремљива фаза
dremljiv
dremljiva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

вечерњи
вечерњи заљазак сунца
večernji
večernji zaljazak sunca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

безкрајан
безкрајан пут
bezkrajan
bezkrajan put
vô tận
con đường vô tận
