Từ vựng
Học tính từ – Serbia

затворен
затворене очи
zatvoren
zatvorene oči
đóng
mắt đóng

данашњи
данашње новине
današnji
današnje novine
ngày nay
các tờ báo ngày nay

криво
крива насмер
krivo
kriva nasmer
sai lầm
hướng đi sai lầm

успешан
успешни студенти
uspešan
uspešni studenti
thành công
sinh viên thành công

енглескоговорећи
школа на енглеском језику
engleskogovoreći
škola na engleskom jeziku
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

правни
правни проблем
pravni
pravni problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

појединачно
појединачно стабло
pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn

бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

игрив
игриво учење
igriv
igrivo učenje
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

порезан
порезан лук
porezan
porezan luk
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

корисан
корисна консултација
korisan
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
