Từ vựng
Học tính từ – Serbia

леп
лепа девојка
lep
lepa devojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

чисто
чист веш
čisto
čist veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

пречица
пречица кроз сумрак
prečica
prečica kroz sumrak
vật lý
thí nghiệm vật lý

двострук
двоструки хамбургер
dvostruk
dvostruki hamburger
kép
bánh hamburger kép

разнолик
разнолика понуда воћа
raznolik
raznolika ponuda voća
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

хомосексуалан
два хомосексуална мушкараца
homoseksualan
dva homoseksualna muškaraca
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

грејано
грејан базен
grejano
grejan bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

сув
сув веш
suv
suv veš
khô
quần áo khô

задужен
задужена особа
zadužen
zadužena osoba
mắc nợ
người mắc nợ

дремљив
дремљива фаза
dremljiv
dremljiva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

хоризонтално
хоризонтална линија
horizontalno
horizontalna linija
ngang
đường kẻ ngang

сребрн
сребрни аутомобил
srebrn
srebrni automobil