Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/175820028.webp
источни
источни лучки град
istočni
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/11492557.webp
електрично
електрична железница
električno
električna železnica
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/173582023.webp
реалан
реална вредност
realan
realna vrednost
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/124273079.webp
приватан
приватна јахта
privatan
privatna jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/67747726.webp
последња
последња воља
poslednja
poslednja volja
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
отворен
отворена завеса
otvoren
otvorena zavesa
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/19647061.webp
немогуће
немогући бацање
nemoguće
nemogući bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/131822511.webp
леп
лепа девојка
lep
lepa devojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/96290489.webp
бескористан
бескористан ретровизор
beskoristan
beskoristan retrovizor
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/66342311.webp
грејано
грејан базен
grejano
grejan bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/172157112.webp
романтичан
романтичан пар
romantičan
romantičan par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/101204019.webp
могућ
могући противник
moguć
mogući protivnik
có thể
trái ngược có thể