Từ vựng
Học tính từ – Serbia

мали
малени клице
mali
maleni klice
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

модеран
модерно средство
moderan
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại

популаран
популаран концерт
popularan
popularan koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

благ
блага температура
blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó

дремљив
дремљива фаза
dremljiv
dremljiva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

уникатан
уникатан аквадукт
unikatan
unikatan akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

немогуће
немогући бацање
nemoguće
nemogući bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được

правилан
правилна мисао
pravilan
pravilna misao
đúng
ý nghĩa đúng

вероватно
вероватан опсег
verovatno
verovatan opseg
có lẽ
khu vực có lẽ
