Từ vựng
Học tính từ – Serbia

источни
источни лучки град
istočni
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông

електрично
електрична железница
električno
električna železnica
điện
tàu điện lên núi

реалан
реална вредност
realan
realna vrednost
thực sự
giá trị thực sự

приватан
приватна јахта
privatan
privatna jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

последња
последња воља
poslednja
poslednja volja
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

отворен
отворена завеса
otvoren
otvorena zavesa
mở
bức bình phong mở

немогуће
немогући бацање
nemoguće
nemogući bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được

леп
лепа девојка
lep
lepa devojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

бескористан
бескористан ретровизор
beskoristan
beskoristan retrovizor
vô ích
gương ô tô vô ích

грејано
грејан базен
grejano
grejan bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

романтичан
романтичан пар
romantičan
romantičan par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
