Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/61362916.webp
simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/106137796.webp
fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/112277457.webp
careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/88317924.webp
sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/89893594.webp
angry
the angry men
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
stupid
the stupid boy
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/93221405.webp
hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/130075872.webp
funny
the funny disguise
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/93014626.webp
healthy
the healthy vegetables
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/19647061.webp
unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/92426125.webp
playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi