Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/135350540.webp
existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/98507913.webp
national
the national flags
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/3137921.webp
fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/123652629.webp
cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/132144174.webp
careful
the careful boy
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/127531633.webp
varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
terrible
the terrible shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/116766190.webp
available
the available medicine
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
the global world economy
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/132049286.webp
small
the small baby
nhỏ bé
em bé nhỏ