Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có

national
the national flags
quốc gia
các lá cờ quốc gia

fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

careful
the careful boy
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

terrible
the terrible shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

available
the available medicine
có sẵn
thuốc có sẵn

global
the global world economy
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
