Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản

fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi

careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất

angry
the angry men
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

stupid
the stupid boy
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

funny
the funny disguise
hài hước
trang phục hài hước

healthy
the healthy vegetables
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được
