Từ vựng
Học tính từ – Marathi

वाईट
वाईट सहकर्मी
vā‘īṭa
vā‘īṭa sahakarmī
ác ý
đồng nghiệp ác ý

संपूर्ण
संपूर्ण पेयोयोग्यता
sampūrṇa
sampūrṇa pēyōyōgyatā
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार
sāmān‘ya
sāmān‘ya vadhūcā phūlahāra
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

शक्तिहीन
शक्तिहीन पुरुष
śaktihīna
śaktihīna puruṣa
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

सतर्क
सतर्क मुलगा
satarka
satarka mulagā
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष
madyapi‘ūna
madyapi‘ūna purūṣa
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

वार्षिक
वार्षिक वाढ
vārṣika
vārṣika vāḍha
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

समर्थ
समर्थ अभियंता
samartha
samartha abhiyantā
giỏi
kỹ sư giỏi

संकीर्ण
संकीर्ण सोफा
saṅkīrṇa
saṅkīrṇa sōphā
chật
ghế sofa chật

आजारी
आजारी महिला
ājārī
ājārī mahilā
ốm
phụ nữ ốm

लहान
लहान नजर
lahāna
lahāna najara
ngắn
cái nhìn ngắn
