Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/132633630.webp
बर्फीचा
बर्फीच्या झाडांचा
barphīcā
barphīcyā jhāḍān̄cā
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/132049286.webp
लहान
लहान बाळक
lahāna
lahāna bāḷaka
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
तिगुण
तिगुण मोबाइलचिप
tiguṇa
tiguṇa mōbā‘ilacipa
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/116647352.webp
पातळ
पातळ अंघोळ वाढता येणारा पूल
pātaḷa
pātaḷa aṅghōḷa vāḍhatā yēṇārā pūla
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/118410125.webp
खायला योग्य
खायला योग्य मिरच्या
khāyalā yōgya
khāyalā yōgya miracyā
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/124273079.webp
वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट
vaiyaktika
vaiyaktika yācṭa
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/74679644.webp
स्पष्ट
स्पष्ट नोंदवही
spaṣṭa
spaṣṭa nōndavahī
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/130510130.webp
कठोर
कठोर नियम
kaṭhōra
kaṭhōra niyama
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/121736620.webp
गरीब
गरीब मनुष्य
garība
garība manuṣya
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/130570433.webp
नवीन
नवीन फटाके
navīna
navīna phaṭākē
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/134068526.webp
समान
दोन समान नमुने
samāna
dōna samāna namunē
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/170182295.webp
नकारात्मक
नकारात्मक बातमी
nakārātmaka
nakārātmaka bātamī
tiêu cực
tin tức tiêu cực