Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/101287093.webp
वाईट
वाईट सहकर्मी
vā‘īṭa
vā‘īṭa sahakarmī
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/85738353.webp
संपूर्ण
संपूर्ण पेयोयोग्यता
sampūrṇa
sampūrṇa pēyōyōgyatā
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/174232000.webp
सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार
sāmān‘ya
sāmān‘ya vadhūcā phūlahāra
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/108332994.webp
शक्तिहीन
शक्तिहीन पुरुष
śaktihīna
śaktihīna puruṣa
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/132144174.webp
सतर्क
सतर्क मुलगा
satarka
satarka mulagā
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष
madyapi‘ūna
madyapi‘ūna purūṣa
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/78306447.webp
वार्षिक
वार्षिक वाढ
vārṣika
vārṣika vāḍha
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/109725965.webp
समर्थ
समर्थ अभियंता
samartha
samartha abhiyantā
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/76973247.webp
संकीर्ण
संकीर्ण सोफा
saṅkīrṇa
saṅkīrṇa sōphā
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/130264119.webp
आजारी
आजारी महिला
ājārī
ājārī mahilā
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/133018800.webp
लहान
लहान नजर
lahāna
lahāna najara
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/132103730.webp
थंड
थंड हवा
thaṇḍa
thaṇḍa havā
lạnh
thời tiết lạnh